- Từ điển Nhật - Việt
こうどうをうしなう
Xem thêm các từ khác
-
こうどせいちょう
[ 高度成長 ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản -
こうどサービス
Tin học [ 高度サービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service] -
こうない
Mục lục 1 [ 港内 ] 1.1 n 1.1.1 bên trong cảng 2 Tin học 2.1 [ 構内 ] 2.1.1 trong nhà [in-house (a-no)] [ 港内 ] n bên trong cảng Tin... -
こうないでんわこうかんき
Tin học [ 構内電話交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển... -
こうないえん
[ 口内炎 ] n viêm miệng/nhiệt mồm アフタ性口内炎(せい こうないえん): Chứng viêm miệng (nhiệt mồm) ジフテリア性口内炎(せい... -
こうないじこ
[ 坑内事故 ] n tai nạn xảy ra ở mỏ -
こうないこうかんき
Tin học [ 構内交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển mạch... -
こうにん
Mục lục 1 [ 後任 ] 1.1 n 1.1.1 người kế nhiệm/người thay thế 2 [ 公認 ] 2.1 n 2.1.1 sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự... -
こうにんとなるひと
[ 後任となる人 ] n người thay thế/người kế nhiệm -
こうにんけんりょうにん
Kinh tế [ 公認検量人 ] nhân viên cân [official weigher] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうにんかいけいし
Mục lục 1 [ 公認会計士 ] 1.1 / CÔNG NHẬN HỘI KẾ SĨ / 1.2 n 1.2.1 kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề... -
こうにゅう
Mục lục 1 [ 購入 ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 [ 購入する ] 2.1 vs 2.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 3 Kinh tế 3.1 [ 購入 ] 3.1.1 việc... -
こうにゅうてつけきん
Kinh tế [ 購入手付金 ] tiền cược mua/tiền cược thuận (sở giao dịch) [premium for the call] Category : Sở giao dịch [取引所] -
こうにゅうのもうしこみ
Kinh tế [ 購入の申込 ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうにゅうしゃ
[ 購入者 ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học sinh cấp 3. -
こうにゅうしゃかかく
[ 購入者価格 ] n giá người mua -
こうにゅうけんさ
Kỹ thuật [ 購入検査 ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn] -
こうにゅうせんたくけん
Kinh tế [ 購入選択権 ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所] -
こうにゅうする
[ 購入する ] vs thu mua -
こうにゅうをしどうする
[ 購入を指導する ] vs dắt mua
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.