Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうどくしゃ

Tin học

[ 購読者 ]

người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうどくりょう

    [ 購読料 ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày...
  • こうどこうつうしすてむ

    Tin học [ 高度交通システム ] hệ thống truyền tải thông minh-ITS [ITS/intelligent transportation systems]
  • こうどうそくてい

    Kinh tế [ 行動測定 ] cách đánh giá thái độ [attitude measurement (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • こうどうぶんるい

    Kinh tế [ 行動分類 ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation (BEH)] Category : Marketing...
  • こうどうけいかく

    [ 行動計画 ] n kế hoạch hành động はっきりした行動計画がないこと: không có kế hoạch hành động rõ ràng 環境サミットは手ぬるい行動計画で幕を閉じた:...
  • こうどうせぐめんてーしょん

    Kinh tế [ 行動セグメンテーション ] sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng [behavior segmentation...
  • こうどうする

    [ 行動する ] vs hành sự
  • こうどうをうしなう

    [ 行動を失う ] vs bó tay
  • こうどせいちょう

    [ 高度成長 ] n sự tăng trưởng cao 日本経高度成長 : Thời kỳ tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản
  • こうどサービス

    Tin học [ 高度サービス ] dịch vụ được nâng cấp [enhanced service]
  • こうない

    Mục lục 1 [ 港内 ] 1.1 n 1.1.1 bên trong cảng 2 Tin học 2.1 [ 構内 ] 2.1.1 trong nhà [in-house (a-no)] [ 港内 ] n bên trong cảng Tin...
  • こうないでんわこうかんき

    Tin học [ 構内電話交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển...
  • こうないえん

    [ 口内炎 ] n viêm miệng/nhiệt mồm アフタ性口内炎(せい こうないえん): Chứng viêm miệng (nhiệt mồm) ジフテリア性口内炎(せい...
  • こうないじこ

    [ 坑内事故 ] n tai nạn xảy ra ở mỏ
  • こうないこうかんき

    Tin học [ 構内交換機 ] tổng đài chuyển mạch-PBX [private branch exchange (PBX)] Explanation : PBX là một hệ thống chuyển mạch...
  • こうにん

    Mục lục 1 [ 後任 ] 1.1 n 1.1.1 người kế nhiệm/người thay thế 2 [ 公認 ] 2.1 n 2.1.1 sự công nhận/sự thừa nhận chính thức/sự...
  • こうにんとなるひと

    [ 後任となる人 ] n người thay thế/người kế nhiệm
  • こうにんけんりょうにん

    Kinh tế [ 公認検量人 ] nhân viên cân [official weigher] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうにんかいけいし

    Mục lục 1 [ 公認会計士 ] 1.1 / CÔNG NHẬN HỘI KẾ SĨ / 1.2 n 1.2.1 kế toán được cấp phép/kế toán có chứng chỉ hành nghề...
  • こうにゅう

    Mục lục 1 [ 購入 ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 [ 購入する ] 2.1 vs 2.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 3 Kinh tế 3.1 [ 購入 ] 3.1.1 việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top