Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうもくせんたく

Tin học

[ 項目選択 ]

chọn mục [item selection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうもくめい

    Tin học [ 項目名 ] tên mục [item name]
  • こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする

    Kinh tế [ 項目を正確かつ不足なく記載する ] Ghi đúng và đầy đủ các khoản
  • こうもり

    Mục lục 1 [ 蝙蝠 ] 1.1 n 1.1.1 con dơi/dơi 1.2 n 1.2.1 dơi [ 蝙蝠 ] n con dơi/dơi 蝙蝠扇に同じ:giống cánh dơi n dơi
  • こうもりのにく

    [ こうもりの肉 ] v5g thịt dơi
  • こうもりの肉

    [ こうもりのにく ] v5g thịt dơi
  • こうもりがさ

    [ こうもり傘 ] n ô/cái ô
  • こうもり傘

    [ こうもりがさ ] n ô/cái ô
  • こうもん

    [ 肛門 ] v1 hậu môn
  • こうや

    Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng hoang vu 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm [ 荒野 ] / HOANG...
  • こうやく

    Mục lục 1 [ 公約 ] 1.1 n 1.1.1 công ước/giao ước công khai với dân chúng 2 [ 口約 ] 2.1 n 2.1.1 hợp đồng miệng/giao ước bằng...
  • こうやくすう

    [ 公約数 ] n ước số chung
  • こうゆ

    Mục lục 1 [ 鉱油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu mỏ 2 [ 鉱油 ] 2.1 / KHOÁNG DU / 2.2 n 2.2.1 Dầu thô [ 鉱油 ] n dầu mỏ [ 鉱油 ] / KHOÁNG DU...
  • こうゆうせん

    Tin học [ 高優先 ] ưu tiên cao [high priority]
  • こうら

    [ 甲羅 ] n mai
  • こうらく

    [ 行楽 ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần đầu...
  • こうらいにんじん

    [ 高麗人参 ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc
  • こうむ

    [ 公務 ] n công vụ/công tác công 公務で旅行する: đi công vụ 公務による死傷病: bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi...
  • こうむいん

    [ 公務員 ] n công chức/viên chức nhà nước/viên chức 下級公務員: công chức cấp thấp 国内行政公務員: công chức (viên...
  • こうむかん

    Kinh tế [ 港務官 ] trưởng cảng vụ [harbour master] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうむる

    Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 phủ lên 1.1.2 được/chịu 1.1.3 chuốc lấy/dẫn đến/phải chịu/phải hứng chịu/phải gánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top