Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうよう

Mục lục

[ 黄葉 ]

n

lá vàng/lá đỏ
黄葉した葉: lá cây chuyển sang màu vàng
黄葉の季節: mùa cây lá đỏ

[ 効用 ]

n

ích dụng
hiệu dụng

[ 孝養 ]

n

bổn phận làm con

[ 紅葉 ]

n

cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu
今年はいつもより紅葉が早い。: Năm nay cây thay lá sớm hơn mọi khi.
京都の山々は美しく紅葉する頃が見ごろです。: Khi những ngọn đồi ở Kyoto nhuộm đỏ sắc lá là lúc đẹp nhất.

[ 高揚 ]

n

sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao ý chí/hưng phấn

[ 高揚する ]

vs

khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうようする

    [ 高揚する ] vs đề cao
  • こうもく

    Mục lục 1 [ 項目 ] 1.1 n, pref 1.1.1 hạng mục (cán cân) 1.2 n 1.2.1 mục/khoản/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 項目 ] 2.1.1 hạng mục...
  • こうもくしきべつし

    Tin học [ 項目識別子 ] định danh mục [item identifier]
  • こうもくせんたく

    Tin học [ 項目選択 ] chọn mục [item selection]
  • こうもくめい

    Tin học [ 項目名 ] tên mục [item name]
  • こうもくをせいかくかつふそくなくきさいする

    Kinh tế [ 項目を正確かつ不足なく記載する ] Ghi đúng và đầy đủ các khoản
  • こうもり

    Mục lục 1 [ 蝙蝠 ] 1.1 n 1.1.1 con dơi/dơi 1.2 n 1.2.1 dơi [ 蝙蝠 ] n con dơi/dơi 蝙蝠扇に同じ:giống cánh dơi n dơi
  • こうもりのにく

    [ こうもりの肉 ] v5g thịt dơi
  • こうもりの肉

    [ こうもりのにく ] v5g thịt dơi
  • こうもりがさ

    [ こうもり傘 ] n ô/cái ô
  • こうもり傘

    [ こうもりがさ ] n ô/cái ô
  • こうもん

    [ 肛門 ] v1 hậu môn
  • こうや

    Mục lục 1 [ 荒野 ] 1.1 / HOANG DÃ / 1.2 n 1.2.1 vùng hoang vu 2 [ 紺屋 ] 2.1 n 2.1.1 cửa hàng nhuộm/thợ nhuộm/nhuộm [ 荒野 ] / HOANG...
  • こうやく

    Mục lục 1 [ 公約 ] 1.1 n 1.1.1 công ước/giao ước công khai với dân chúng 2 [ 口約 ] 2.1 n 2.1.1 hợp đồng miệng/giao ước bằng...
  • こうやくすう

    [ 公約数 ] n ước số chung
  • こうゆ

    Mục lục 1 [ 鉱油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu mỏ 2 [ 鉱油 ] 2.1 / KHOÁNG DU / 2.2 n 2.2.1 Dầu thô [ 鉱油 ] n dầu mỏ [ 鉱油 ] / KHOÁNG DU...
  • こうゆうせん

    Tin học [ 高優先 ] ưu tiên cao [high priority]
  • こうら

    [ 甲羅 ] n mai
  • こうらく

    [ 行楽 ] n giải trí/sự giải trí 日本では5月の第一週がサラリーマンにとって最高の行楽シーズンだ。: Tuần đầu...
  • こうらいにんじん

    [ 高麗人参 ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top