Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうろへんこう

Mục lục

[ 航路変更 ]

n

đổi hành trình
chệch đường

Kinh tế

[ 航路変更 ]

chệch đường [deviation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ 航路変更 ]

đổi hành trình [change of voyage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうろへんこうじょうけん

    Kinh tế [ 航路変更条件 ] điều khoản chệch đường (thuê tàu) [deviation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうろへんこうじょうこう(ようせん)

    [ 航路変更条項(用船) ] n điều khoản chệch đường (thuê tàu)
  • こうろう

    [ 功労 ] n công lao/công trạng/sự đóng góp lớn lao ~に対する功労: công lao đối với ~ 関係する個人の功労に基づく :...
  • こうろん

    Mục lục 1 [ 口論 ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3 khẩu...
  • こうろんする

    [ 口論する ] vs giành nhau
  • こうわ

    Mục lục 1 [ 講和 ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình 1.1.2 giảng hòa [ 講和 ] n hòa bình 講和条約: Điều ước hòa bình giảng hòa
  • こうわん

    Mục lục 1 [ 港湾 ] 1.1 n 1.1.1 cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾 ] 2.1.1 cảng [harbour] [ 港湾 ] n cảng Kinh tế [ 港湾 ] cảng [harbour]...
  • こうわんそうこ

    Mục lục 1 [ 港湾倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾倉庫 ] 2.1.1 kho cảng [dock warehouse] [ 港湾倉庫 ] n kho cảng...
  • こうわんのうりょく

    Kinh tế [ 港湾能力 ] năng lực thông qua của cảng [capacity of a port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうわんしゅうかん

    Kinh tế [ 港湾習慣 ] tập tục cảng [usage of the port] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうわんかんていにん

    Mục lục 1 [ 港湾鑑定人 ] 1.1 n 1.1.1 thanh tra hải quan tại cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾鑑定人 ] 2.1.1 thanh tra hải quan tại cảng...
  • こうわんかんりきょく

    Kinh tế [ 港湾管理局 ] nhà chức trách cảng [harbour authority/port authority] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こうわんかんりしゃ

    Kinh tế [ 港湾管理者 ] người quản lý cảng Explanation : 法律(港湾法)によって定められた、港湾を管理する公共的責任者。
  • こうわんせつび

    Mục lục 1 [ 港湾設備 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾設備 ] 2.1.1 thiết bị cảng/phương tiện cảng [harbour...
  • こうわんろうどうしゃ

    Mục lục 1 [ 港湾労働者 ] 1.1 n 1.1.1 công nhân bốc vác ở cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾労働者 ] 2.1.1 công nhân cảng [docker] [...
  • こうわhろうどうしゃ

    [ 講和h労働者 ] n công nhân cảng
  • こうれつ

    [ 後列 ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau
  • こうれい

    Mục lục 1 [ 恒例 ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/thông lệ/thường lệ 2 [ 高齢 ] 2.1 n 2.1.1 tuổi cao [ 恒例 ] n thói quen/thông lệ/thường...
  • こうよう

    Mục lục 1 [ 黄葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá đỏ 2 [ 効用 ] 2.1 n 2.1.1 ích dụng 2.1.2 hiệu dụng 3 [ 孝養 ] 3.1 n 3.1.1 bổn phận...
  • こうようする

    [ 高揚する ] vs đề cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top