- Từ điển Nhật - Việt
こうろん
Mục lục |
[ 口論 ]
n
sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận
- ~の価格をめぐる口論: cãi nhau về giá của ~
- ちょっとした口論: cãi nhau một chút
- フランス人的な口論: tranh luận kiểu người Pháp
- 金をめぐる口論: cãi cọ vì tiền
khẩu thiệt
khẩu chiến
[ 口論する ]
vs
tranh luận/cãi nhau/cãi cọ
- ~について口論する: cãi nhau về ~
- ~のことで(人)と口論する: cãi nhau với ai về việc ~
- ~の利用をめぐって口論する : tranh luận về việc sử dụng ~
- やかましく口論する: cãi nhau inh ỏi
- (人)と(人)が声高に口論するのを耳にする: nghe thấy tiếng cãi cọ to tiếng của ai với ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうろんする
[ 口論する ] vs giành nhau -
こうわ
Mục lục 1 [ 講和 ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình 1.1.2 giảng hòa [ 講和 ] n hòa bình 講和条約: Điều ước hòa bình giảng hòa -
こうわん
Mục lục 1 [ 港湾 ] 1.1 n 1.1.1 cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾 ] 2.1.1 cảng [harbour] [ 港湾 ] n cảng Kinh tế [ 港湾 ] cảng [harbour]... -
こうわんそうこ
Mục lục 1 [ 港湾倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾倉庫 ] 2.1.1 kho cảng [dock warehouse] [ 港湾倉庫 ] n kho cảng... -
こうわんのうりょく
Kinh tế [ 港湾能力 ] năng lực thông qua của cảng [capacity of a port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうわんしゅうかん
Kinh tế [ 港湾習慣 ] tập tục cảng [usage of the port] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうわんかんていにん
Mục lục 1 [ 港湾鑑定人 ] 1.1 n 1.1.1 thanh tra hải quan tại cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾鑑定人 ] 2.1.1 thanh tra hải quan tại cảng... -
こうわんかんりきょく
Kinh tế [ 港湾管理局 ] nhà chức trách cảng [harbour authority/port authority] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こうわんかんりしゃ
Kinh tế [ 港湾管理者 ] người quản lý cảng Explanation : 法律(港湾法)によって定められた、港湾を管理する公共的責任者。 -
こうわんせつび
Mục lục 1 [ 港湾設備 ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾設備 ] 2.1.1 thiết bị cảng/phương tiện cảng [harbour... -
こうわんろうどうしゃ
Mục lục 1 [ 港湾労働者 ] 1.1 n 1.1.1 công nhân bốc vác ở cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 港湾労働者 ] 2.1.1 công nhân cảng [docker] [... -
こうわhろうどうしゃ
[ 講和h労働者 ] n công nhân cảng -
こうれつ
[ 後列 ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau -
こうれい
Mục lục 1 [ 恒例 ] 1.1 n 1.1.1 thói quen/thông lệ/thường lệ 2 [ 高齢 ] 2.1 n 2.1.1 tuổi cao [ 恒例 ] n thói quen/thông lệ/thường... -
こうよう
Mục lục 1 [ 黄葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá vàng/lá đỏ 2 [ 効用 ] 2.1 n 2.1.1 ích dụng 2.1.2 hiệu dụng 3 [ 孝養 ] 3.1 n 3.1.1 bổn phận... -
こうようする
[ 高揚する ] vs đề cao -
こうもく
Mục lục 1 [ 項目 ] 1.1 n, pref 1.1.1 hạng mục (cán cân) 1.2 n 1.2.1 mục/khoản/điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 項目 ] 2.1.1 hạng mục... -
こうもくしきべつし
Tin học [ 項目識別子 ] định danh mục [item identifier] -
こうもくせんたく
Tin học [ 項目選択 ] chọn mục [item selection] -
こうもくめい
Tin học [ 項目名 ] tên mục [item name]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.