Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こくないこうかい

Mục lục

[ 国内航海 ]

n

chạy tàu đường sông

Kinh tế

[ 国内航海 ]

chạy tàu đường sông [internal navigation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こくないうんゆ

    Mục lục 1 [ 国内運輸 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内運輸 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic...
  • こくないかかく

    Mục lục 1 [ 国内価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ 国内価格 ] 2.1.1 giá trong nước/giá nội...
  • こくないせん

    [ 国内線 ] n chuyến bay quốc nội/tuyến bay nội địa/đường bay nội địa
  • こくないゆそう

    Mục lục 1 [ 国内輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở quá cảnh 2 Kinh tế 2.1 [ 国内輸送 ] 2.1.1 chuyên chở nội địa [inland traffic]...
  • こくなん

    [ 国難 ] n quốc nạn
  • こくはく

    Mục lục 1 [ 告白 ] 1.1 n 1.1.1 sự thú nhận/sự thú tội/thú nhận/thú tội 2 [ 告白する ] 2.1 vs 2.1.1 thú nhận [ 告白 ] n sự...
  • こくはくする

    Mục lục 1 [ 告白する ] 1.1 vs 1.1.1 tỏ tình 2 Kinh tế 2.1 [ 告白する ] 2.1.1 Tự thú [ 告白する ] vs tỏ tình 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。:...
  • こくはつ

    [ 告発 ] n sự khởi tố その会社は脱税で告発された。: Công ty đó bị khởi tố vì tội trốn thuế. 告発状: bản cáo...
  • こくはつしゃ

    Mục lục 1 [ 告発者 ] 1.1 / CÁO PHÁT GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tố cáo [ 告発者 ] / CÁO PHÁT GIẢ / n người tố cáo 内部告発者を自称する人物 :kẻ...
  • こくはつされる

    [ 告発される ] n bị can
  • こくはつする

    Kinh tế [ 告発する ] Tố cáo Category : Luật
  • こくばん

    Mục lục 1 [ 黒板 ] 1.1 n 1.1.1 bảng đen 1.1.2 bảng [ 黒板 ] n bảng đen 黒板を拭く: lau bảng đen あとで黒板を消しておいてください。:...
  • こくばんけし

    [ 黒板消し ] n giẻ lau bảng/khăn lau bảng
  • こくひ

    Mục lục 1 [ 国費 ] 1.1 n 1.1.1 quốc phí/chi phí của quốc gia 1.1.2 quốc dụng [ 国費 ] n quốc phí/chi phí của quốc gia quốc...
  • こくひょう

    [ 酷評 ] n chỉ trích gay gắt/phê bình gay gắt
  • こくべつコード

    Tin học [ 国別コード ] mã quốc gia [country code]
  • こくほう

    Mục lục 1 [ 国宝 ] 1.1 n 1.1.1 quốc bảo/kho báu của quốc gia 2 [ 国法 ] 2.1 n 2.1.1 quốc pháp 2.1.2 luật quốc gia 3 Kinh tế 3.1...
  • こくぼうそうしょう

    Mục lục 1 [ 国防総省 ] 1.1 / QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH / 1.2 n 1.2.1 Bộ Quốc phòng [ 国防総省 ] / QUỐC PHÒNG TỔNG TỈNH / n Bộ...
  • こくぼうぶ

    [ 国防部 ] n bộ quốc phòng
  • こくぼうじょうほうきょく

    [ 国防情報局 ] n Cơ quan Tình báo Quốc phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top