Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こころえ

Mục lục

[ 心得 ]

n

thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định
従来の日本文化は、生態系の中で細心の注意を払って生活するすべを心得ていた。 :nền văn hóa Nhật Bản từ xưa tới nay luôn được hiểu sống như thế nào để hòa hợp với thiên nhiên.
彼は生まれながらの画家で、教わる前から色の混ぜ方を心得ていた。 :Anh ấy là một nhà họa sỹ bẩm sinh và anh ấy biết cách pha màu khi chưa được học về nó.
sự am hiểu/sự biết/tri thức/kiến thức
彼女は料理の心得がない: cô ấy chả biết gì về nầu nướng cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こころえる

    [ 心得る ] v1 tinh tường/am hiểu/hiểu biết/biết một cách thấu đáo/hiểu/nhận ra/biết 引き際を心得るべきだ。 :bạn...
  • こころざし

    Mục lục 1 [ 志 ] 1.1 n 1.1.1 ý chí/ước muốn/ý muốn/ước nguyện/ý nguyện 1.1.2 lòng biết ơn [ 志 ] n ý chí/ước muốn/ý...
  • こころざす

    [ 志す ] v5s ước muốn/ý muốn 映画スターを志す人たちがこのオーディションを受けます。: Những ai muốn trở thành...
  • こころあたり

    [ 心当たり ] n sự biết chút ít/sự có biết đến/sự tình cờ biết あなたの時計を取った人の心当たりがありますか:...
  • こころから

    Mục lục 1 [ 心から ] 1.1 n 1.1.1 thật lòng 1.1.2 hữu tâm [ 心から ] n thật lòng hữu tâm
  • こころからおもう

    [ 心から思う ] n hoài niệm
  • こころからの

    Mục lục 1 [ 心からの ] 1.1 n 1.1.1 tri tâm 1.1.2 niềm nở 1.1.3 đôn hậu [ 心からの ] n tri tâm niềm nở đôn hậu
  • こころからかんたいする

    [ 心から歓待する ] n trọng đãi
  • こころよい

    Mục lục 1 [ 快い ] 1.1 adj 1.1.1 ngọt dịu 1.1.2 ngọt bùi 1.1.3 dễ chịu/vui lòng/hài lòng/du dương/dễ thương/thoải mái/ngon...
  • こころをつかむ

    [ 心をつかむ ] n cầm máu
  • こころをひく

    [ 心を惹く ] n dễ coi
  • こころをしめる

    [ 心を占める ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng...
  • こころをいだく

    [ 心抱く ] vs ôm (mang trong tim) (怒り・恨み・希望等)を心に抱く: ôm (sự nỗi bực mình, niềm uất hận, hy vọng...)
  • こころゆくまで

    [ 心ゆくまで ] n thỏa chí
  • ここん

    [ 古今 ] n cổ kim
  • ここんとこ

    [ ここん所 ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu...
  • ここんとうざい

    [ 古今東西 ] n cổ kim đông tây
  • ここん所

    [ ここんとこ ] n chỗ này/ở đây ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね: Ở đây năm nào cũng thiếu...
  • こごと

    [ 小言 ] n sự bắt bẻ/sự càu nhàu/sự than phiền ~を言う: nói càu nhàu
  • こごえじに

    Mục lục 1 [ 凍え死に ] 1.1 n 1.1.1 sự chết cóng 2 [ 凍え死にする ] 2.1 vs 2.1.1 chết cóng [ 凍え死に ] n sự chết cóng 小鳥は凍え死になった:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top