Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こさめ

Mục lục

[ 小雨 ]

adj

lấm tấm

n

mưa bụi/mưa phùn
昨日はこっち曇ってたわ。ちょっと小雨も降ったのよ。けど今日はすっごくいい天気なの :Hôm qua mây mù, có mưa nhỏ. Vậy mà hôm nay thời tiết đẹp quá.
その小道はほんの小雨でもぬかってしまうだろう。 :Cơn mưa phùn đã làm ướt con đường này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こかく

    Mục lục 1 [ 孤客 ] 1.1 n 1.1.1 người lữ hành một mình/người độc hành/người đi du ngoạn một mình 2 [ 顧客 ] 2.1 v1 2.1.1...
  • こかつ

    Mục lục 1 [ 枯渇 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn/sự cạn kiệt/sự khô cạn 2 [ 枯渇する ] 2.1 vs 2.1.1 cạn/cạn kiệt/khô cạn [ 枯渇...
  • こかえる

    [ 子蛙 ] n nhái
  • こかげ

    [ 木陰 ] n bóng cây/bóng râm 木陰で本を読む: đọc sách dưới bóng cây
  • こせき

    Mục lục 1 [ 古跡 ] 1.1 n 1.1.1 cổ tích 2 [ 戸籍 ] 2.1 n 2.1.1 hộ tịch/hộ khẩu [ 古跡 ] n cổ tích [ 戸籍 ] n hộ tịch/hộ...
  • こせこせ

    adv hay om xòm/hay quan trọng hóa vấn đề こせこせした人: Người hay om sòm (hay quan trọng hóa vấn đề) こせこせしない人:...
  • こせい

    [ 個性 ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh...
  • こせいぎょ

    Tin học [ 呼制御 ] kiểm soát cuộc gọi [call control]
  • こせいぎょてじゅん

    Tin học [ 呼制御手順 ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure]
  • こせいぶつ

    [ 古生物 ] n cổ sinh vật
  • こす

    Mục lục 1 [ 越す ] 1.1 v5s 1.1.1 vượt qua/vượt quá 2 [ 超す ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn) [ 越す...
  • こすとぶんせき

    Kỹ thuật [ コスト分析 ] phân tích chi phí [cost analysis]
  • こすい

    Mục lục 1 [ 湖水 ] 1.1 n 1.1.1 nước hồ/nước ao hồ 2 [ 鼓吹 ] 2.1 n 2.1.1 sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ...
  • こする

    Mục lục 1 [ 擦る ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5r 1.2.1 chà xát/lau/chùi 1.3 n 1.3.1 cọ 1.4 n 1.4.1 dụi 1.5 n 1.5.1 xoa [ 擦る ] / SÁT / v5r chà...
  • こーくすひ

    Kỹ thuật [ コークス比 ] tỷ lệ cốc [coke ratio]
  • こーくすせん

    Kỹ thuật [ コークス銑 ] gang cốc/gang luyện bằng cốc [coke pig iron]
  • こーてっどこうぐ

    Kỹ thuật [ コーテッド工具 ] công cụ phủ ngoài [coated tool]
  • こーどぶんり

    Kỹ thuật [ コード分離 ] tách sợi
  • こーどざい

    Kỹ thuật [ コード材 ] vật liệu sợi
  • こーどれすでんわ

    [ コードレス電話 ] n điện thoại không dây コードレス電話にコードで接続したヘッドセット: bộ ống nghe điện đàm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top