Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こしょうにこわい

Tin học

[ 故障に強い ]

khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant]
Explanation: Khả năng của hệ máy tính đối phó với các trục trặc của phần cứng bên trong máy, mà không ngưng hoạt động của hệ, thường là bằng cách xử dụng các hệ thống backup (sao chép dự trữ) để tự động đưa vào tuyến làm việc khi có một sai sót được phát hiện. Khả năng chịu đựng sai sót là một yêu cầu không thể thiếu khi máy tính được giao các nhiệm vụ khẩn cấp như hướng dẫn máy bay hạ cách an toàn, hoặc bảo đảm một quá trình liên tục, cố định trong điều trị cho bệnh nhân. Khả năng chịu đựng sai sót này cũng rất có lợi đối với những ứng dụng thường ngày không đòi hỏi khẩn cấp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こしょうしゅうり

    Kỹ thuật [ 故障修理 ] xử lý sự cố [troubleshooting]
  • こしょうする

    [ 故障する ] vs bị tật
  • こしょり

    Tin học [ 呼処理 ] xử lý cuộc gọi [call processing]
  • こしゅ

    [ 鼓手 ] n tay trống/người đánh trống
  • こしらえる

    [ 拵える ] v1 tạo ra/làm ra/gây ra ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối 暇をこしらえる: tạo thời...
  • こけ

    Mục lục 1 [ 苔 ] 1.1 / ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 rêu [ 苔 ] / ĐÀI / n rêu 広く分布している種類の苔: rêu các loại mọc khắp nơi...
  • こけい

    [ 固形 ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • こけもも

    n đất trơn ướt (bùn)
  • こげちゃいろ

    [ こげ茶色 ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こげる

    Mục lục 1 [ 焦げる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 khê 1.1.2 bị cháy/cháy/nấu/đun [ 焦げる ] v1, vi khê bị cháy/cháy/nấu/đun
  • こげ茶色

    [ こげちゃいろ ] n màu nâu đen こげ茶色の鋭い目をした老女: bà già với đôi mắt sắc sảo màu nâu đen
  • こあわれる

    n oải
  • こあんだこうか

    Kỹ thuật [ コアンダ効果 ] hiệu ứng Coanda [Coanda effect]
  • ここ

    Mục lục 1 [ 個々 ] 1.1 n 1.1.1 từng ... một/từng 2 [ 此処 ] 2.1 n, uk 2.1.1 đây/ở đây 2.2 n 2.2.1 đằng này 2.3 n 2.3.1 ở đây...
  • ここく

    [ 故国 ] n cố quốc/nơi sinh/quê hương/quê nhà 私の故国: Quê hương của tôi 故国からの便りを心待ちにする: Mong chờ...
  • ここち

    [ 心地 ] n thoải mái/dễ chịu このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。 :Thử chiếc ghế này xem....
  • ここで

    n ở đây/tại đây ここで5分間お待ちいただけますか: Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ? ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された:...
  • ここに

    n tại đây
  • ここの

    Mục lục 1 [ 個々の ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ 個々の ] n cá thể cá biệt
  • ここのつ

    [ 九つ ] n 9 cái/9 chiếc 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo 九つから成る一群:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top