Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こじきをする

[ 乞食をする ]

n

xin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こじつける

    v1 bóp méo/xuyên tạc (言葉)の意味をこじつける: Xuyên tạc (bóp méo) ý nghĩa của từ 自分の都合のいいように無理に理屈をこじつける:...
  • こじあける

    Mục lục 1 [ こじ開ける ] 1.1 v1 1.1.1 giật/đẩy/mở/cạy cửa 1.2 adj 1.2.1 cậy [ こじ開ける ] v1 giật/đẩy/mở/cạy cửa...
  • こじいん

    Mục lục 1 [ 孤児院 ] 1.1 n 1.1.1 nhà mồ côi 1.1.2 cô nhi viện [ 孤児院 ] n nhà mồ côi cô nhi viện
  • こじをよういくする

    [ 孤児を養育する ] n bảo cô
  • こじん

    Mục lục 1 [ 個人 ] 1.1 n 1.1.1 cá nhân/cá thể 1.2 adj-no 1.2.1 cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng 1.3 adj-no 1.3.1 kho tư nhân...
  • こじんぎんこう

    Mục lục 1 [ 個人銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng tư nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 個人銀行 ] 2.1.1 ngân hàng tư nhân [private bank] [ 個人銀行...
  • こじんきぎょう

    Kinh tế [ 個人企業 ] pháp nhân một người [sole corporation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こじんそうこ

    Kinh tế [ 個人倉庫 ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こじんつうしんサービス

    Tin học [ 個人通信サービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)] Explanation : PCS là các kỹ...
  • こじんてんしゅ

    Mục lục 1 [ 個人店主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 個人店主 ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất [sole owner (or...
  • こじんとうし

    Kinh tế [ 個人投資 ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こじんの

    [ 個人の ] adj-no cá thể
  • こじんぼうえき

    Kinh tế [ 個人貿易 ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こじんがいしゃ

    Mục lục 1 [ 個人会社 ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 個人会社 ] 2.1.1 pháp nhân một...
  • こじんじぎょうぬし

    Kinh tế [ 個人事業主 ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật
  • こじんざいさん

    Kinh tế [ 個人財産 ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium]
  • こじんしんじょう

    Mục lục 1 [ 個人心情 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ 個人心情 ] n nỗi riêng nỗi niềm nỗi lòng
  • こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける

    Kinh tế [ 個人所得税、企業所得税の免税を受ける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt...
  • こじんしょうひ

    Kinh tế [ 個人消費 ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政]
  • こじんけいえい

    [ 個人経営 ] n kinh doanh cá thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top