- Từ điển Nhật - Việt
こじん
Mục lục |
[ 個人 ]
n
cá nhân/cá thể
- 定収入を持っている個人すべて: Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)
- 自立した個人: Các cá nhân độc lập
- 異なる文化的背景の個人: Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau
- 個人(の)貯蓄率: Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân
- 定収入のある個人: Các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập
adj-no
cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng
- 個人的(な)意見: ý kiến cá nhân (riêng tư)
- 個人的なEメールをメーリングリストに送る: gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
- 個人的なお願い: yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
- 個人的なメッセージを受け取る: nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)
adj-no
kho tư nhân
adj-no
tư gia
[ 故人 ]
n
cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất
- 私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました: Tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố
- 故人の遺族に対し心からお悔やみを言う: Nói lời chia buồn sâu sắc đến thân nhân người quá cố
- 故人の生前に発生した医療費: Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống
- 故人の葬儀を行う: Tiến hành lễ tang n
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こじんぎんこう
Mục lục 1 [ 個人銀行 ] 1.1 n 1.1.1 ngân hàng tư nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 個人銀行 ] 2.1.1 ngân hàng tư nhân [private bank] [ 個人銀行... -
こじんきぎょう
Kinh tế [ 個人企業 ] pháp nhân một người [sole corporation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんそうこ
Kinh tế [ 個人倉庫 ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんつうしんサービス
Tin học [ 個人通信サービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)] Explanation : PCS là các kỹ... -
こじんてんしゅ
Mục lục 1 [ 個人店主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 個人店主 ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất [sole owner (or... -
こじんとうし
Kinh tế [ 個人投資 ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんの
[ 個人の ] adj-no cá thể -
こじんぼうえき
Kinh tế [ 個人貿易 ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんがいしゃ
Mục lục 1 [ 個人会社 ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 個人会社 ] 2.1.1 pháp nhân một... -
こじんじぎょうぬし
Kinh tế [ 個人事業主 ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật -
こじんざいさん
Kinh tế [ 個人財産 ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium] -
こじんしんじょう
Mục lục 1 [ 個人心情 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ 個人心情 ] n nỗi riêng nỗi niềm nỗi lòng -
こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける
Kinh tế [ 個人所得税、企業所得税の免税を受ける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt... -
こじんしょうひ
Kinh tế [ 個人消費 ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政] -
こじんけいえい
[ 個人経営 ] n kinh doanh cá thể -
こじんうんそうぎょうしゃ
Kinh tế [ 個人運送業者 ] người chyên chở riêng [private carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんかんつうしん
Tin học [ 個人間通信 ] giao tiếp giữa các cá nhân [interpersonal communication] -
こじんかんメッセージつうしんサービス
Tin học [ 個人間メッセージ通信サービス ] dịch vụ thông điệp giữa các cá nhân [interpersonal messaging service] -
こじんめい
Tin học [ 個人名 ] tên cá nhân [personal name] -
こじんめんせつ
Kinh tế [ 個人面接 ] cuộc phỏng vấn cá nhân/phỏng vấn từng người một [personal interview 1-to-1 (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.