- Từ điển Nhật - Việt
こじんきぎょう
Kinh tế
[ 個人企業 ]
pháp nhân một người [sole corporation]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こじんそうこ
Kinh tế [ 個人倉庫 ] kho tư nhân [privatedly owned warehouse] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんつうしんサービス
Tin học [ 個人通信サービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân/PCS [personal communication service (PCS)] Explanation : PCS là các kỹ... -
こじんてんしゅ
Mục lục 1 [ 個人店主 ] 1.1 n 1.1.1 chủ sở hữu duy nhất 2 Kinh tế 2.1 [ 個人店主 ] 2.1.1 chủ sở hữu duy nhất [sole owner (or... -
こじんとうし
Kinh tế [ 個人投資 ] đầu tư tư nhân [private investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんの
[ 個人の ] adj-no cá thể -
こじんぼうえき
Kinh tế [ 個人貿易 ] buôn bán tư nhân [private trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんがいしゃ
Mục lục 1 [ 個人会社 ] 1.1 adj-no 1.1.1 công ty tư nhân 1.1.2 công ty hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 個人会社 ] 2.1.1 pháp nhân một... -
こじんじぎょうぬし
Kinh tế [ 個人事業主 ] chủ doanh nghiệp tư nhân Category : Luật -
こじんざいさん
Kinh tế [ 個人財産 ] tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium] -
こじんしんじょう
Mục lục 1 [ 個人心情 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ 個人心情 ] n nỗi riêng nỗi niềm nỗi lòng -
こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける
Kinh tế [ 個人所得税、企業所得税の免税を受ける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt... -
こじんしょうひ
Kinh tế [ 個人消費 ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政] -
こじんけいえい
[ 個人経営 ] n kinh doanh cá thể -
こじんうんそうぎょうしゃ
Kinh tế [ 個人運送業者 ] người chyên chở riêng [private carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こじんかんつうしん
Tin học [ 個人間通信 ] giao tiếp giữa các cá nhân [interpersonal communication] -
こじんかんメッセージつうしんサービス
Tin học [ 個人間メッセージ通信サービス ] dịch vụ thông điệp giữa các cá nhân [interpersonal messaging service] -
こじんめい
Tin học [ 個人名 ] tên cá nhân [personal name] -
こじんめんせつ
Kinh tế [ 個人面接 ] cuộc phỏng vấn cá nhân/phỏng vấn từng người một [personal interview 1-to-1 (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
こじんわざ
[ 個人技 ] n kỹ thuật cá nhân 選手はすべて個人技が高い。: Tất cả cầu thủ đều có kỹ thuật cá nhân tốt. -
こじんコミュニケーションサービス
Tin học [ 個人コミュニケーションサービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS [personal communication service (PCS)] Explanation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.