Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こじんざいさん

Kinh tế

[ 個人財産 ]

tài sản riêng/tài sản cá nhân [peculium]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こじんしんじょう

    Mục lục 1 [ 個人心情 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi riêng 1.1.2 nỗi niềm 1.1.3 nỗi lòng [ 個人心情 ] n nỗi riêng nỗi niềm nỗi lòng
  • こじんしょとくぜい、きぎょうしょとくぜいのめんぜいをうける

    Kinh tế [ 個人所得税、企業所得税の免税を受ける ] Được miễn thuế thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp [To be exempt...
  • こじんしょうひ

    Kinh tế [ 個人消費 ] chi tiêu cá nhân/tiêu dùng cá nhân [consumer spending] Category : Tài chính [財政]
  • こじんけいえい

    [ 個人経営 ] n kinh doanh cá thể
  • こじんうんそうぎょうしゃ

    Kinh tế [ 個人運送業者 ] người chyên chở riêng [private carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こじんかんつうしん

    Tin học [ 個人間通信 ] giao tiếp giữa các cá nhân [interpersonal communication]
  • こじんかんメッセージつうしんサービス

    Tin học [ 個人間メッセージ通信サービス ] dịch vụ thông điệp giữa các cá nhân [interpersonal messaging service]
  • こじんめい

    Tin học [ 個人名 ] tên cá nhân [personal name]
  • こじんめんせつ

    Kinh tế [ 個人面接 ] cuộc phỏng vấn cá nhân/phỏng vấn từng người một [personal interview 1-to-1 (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • こじんわざ

    [ 個人技 ] n kỹ thuật cá nhân 選手はすべて個人技が高い。: Tất cả cầu thủ đều có kỹ thuật cá nhân tốt.
  • こじんコミュニケーションサービス

    Tin học [ 個人コミュニケーションサービス ] dịch vụ truyền thông cá nhân-PCS [personal communication service (PCS)] Explanation...
  • こじんようオーガナイザ

    Tin học [ 個人用オーガナイザ ] tổ chức cá thể [personal organizer]
  • こじんゆしゅつぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 個人輸出業者 ] 1.1 n 1.1.1 hãng xuất khẩu độc quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 個人輸出業者 ] 2.1.1 hãng xuất khẩu độc...
  • こじょう

    Mục lục 1 [ 古城 ] 1.1 n 1.1.1 thành cổ 2 [ 弧状 ] 2.1 adj-no 2.1.1 có hình cánh cung/có hình cung/có hình vành tròn 2.2 n 2.2.1 hình...
  • こじゅんじょばんごう

    Tin học [ 子順序番号 ] số thuộc chuỗi con [child-sequence-number]
  • こじ開ける

    [ こじあける ] v1 giật/đẩy/mở/cạy cửa 針金の切れ端で錠をこじ開ける: Cạy cửa bằng đầu dây kim loại
  • こふきこがね

    n bọ đa
  • こふぃんまんそんそく

    Kỹ thuật [ コフィン・マンソン則 ] định luật Coffin-Manson [Coffin-Manson law]
  • こふう

    Mục lục 1 [ 古風 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kiểu cổ/cổ kính/phong cách cổ/cổ 1.2 n 1.2.1 kiểu cổ/sự cổ kính/cổ kính/phong cách cổ...
  • こざっぱり

    adj ngăn nắp/gọn gàng/sạch sẽ こざっぱりした服装をする: Mặc trang phục gọn gàng きれいでこざっぱりした: Sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top