Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こっかげんしゅ

[ 国家元首 ]

n

nguyên thủ quốc gia
外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける :nhận được sự đối đãi giống như nguyên thủ quốc gia từ các quốc gia khác
天皇の国家元首としての役割を正当化する :hợp thức hóa quyền lực của Hoàng Đế giống như nguyên thủ quốc gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top