Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こっけい

Mục lục

[ 滑稽 ]

adj-na

buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò
滑稽な事を言って笑わせる: pha trò làm người khác cười ầm lên
滑稽なスタイル: kiểu cách buồn cười

n

sự buồn cười/sự lố bịch/sự lố lăng/buồn cười/lố bịch/lố lăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top