- Từ điển Nhật - Việt
こっせられんぞくたい
Xem thêm các từ khác
-
こっ酷い
[ こっぴどい ] adj, uk tồi tệ/khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả/túi bụi/thậm... -
こつずい
Mục lục 1 [ 骨髄 ] 1.1 n 1.1.1 tuỵ 1.1.2 cốt tuỷ/tủy sống [ 骨髄 ] n tuỵ cốt tuỷ/tủy sống -
こつずいがん
[ 骨髄癌 ] n bệnh ung thư xương -
こつくえ
[ 子机 ] n bàn con -
こつそしょう
[ 骨粗症 ] vs bệnh lao xương -
こつつみ
Kinh tế [ 小包み ] kiện nhỏ/gói nhỏ [parcel] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こつばん
[ 骨盤 ] n xương hông -
こつこつ
v5k lọc cọc -
こづかいせん
[ 小遣い銭 ] n tiền tiêu vặt 小遣い銭を稼ぐ :kiếm tiền tiêu vặt 小遣い銭にも困っている :Thật là khổ khi... -
こてだい
[ こて台 ] adj, uk cái ky thợ hồ -
こてい
Mục lục 1 [ 固定 ] 1.1 n 1.1.1 cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định 2 [ 固定する ] 2.1 vs 2.1.1... -
こていぞくせい
Tin học [ 固定属性 ] thuộc tính cố định [fixed attribute] -
こていきおくそうち
Tin học [ 固定記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp... -
こていきすうきすうほう
Tin học [ 固定基数記数法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていきすうひょうきほう
Tin học [ 固定基数表記法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていちょう
Tin học [ 固定長 ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây... -
こていちょうレコード
Tin học [ 固定長レコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record] -
こていちょうパケット
Tin học [ 固定長パケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet] -
こていちょうセル
Tin học [ 固定長セル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell] -
こていでんわ
Tin học [ 固定電話 ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.