Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こっそり聞く

[ こっそりきく ]

n

nghe lỏm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こっそり見る

    [ こっそりみる ] n liếc mắt
  • こっそり訊ねる

    [ こっそりたずねる ] n hỏi nhỏ
  • こっそり話す

    [ こっそりはなす ] n lẩm nhẩm
  • こっそり逃げる

    [ こっそりにげる ] n chuồn
  • こっそり渡す

    [ こっそりわたす ] n tráo
  • こっそり教える

    [ こっそりおしえる ] n mách
  • こっち

    Mục lục 1 [ 此方 ] 1.1 / THỬ PHƯƠNG / 1.2 n, uk 1.2.1 hướng này/phía này/ở đây/đây/này [ 此方 ] / THỬ PHƯƠNG / n, uk hướng...
  • こってり

    adv khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/phong phú/đầy đủ/dồi dào/gay gắt/đầy ắp こってり叱られる: bị quở mắng nặng...
  • こっぴどい

    [ こっ酷い ] adj, uk tồi tệ/khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/tàn nhẫn/tàn tệ/như tát nước vào mặt/xối xả/túi bụi/thậm...
  • こっし

    [ 骨子 ] n điều cốt tử/điều chủ chốt 計画の骨子は次のとおりだ。: Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.
  • こっけい

    Mục lục 1 [ 滑稽 ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò 1.2 n 1.2.1 sự buồn cười/sự lố bịch/sự lố...
  • こっけいな

    v5k lố lăng
  • こっけいせつ

    [ 国慶節 ] n ngày lễ quốc khánh/lễ quốc khánh
  • こっこ

    [ 国庫 ] n kho bạc nhà nước/quốc khố
  • こっこう

    Mục lục 1 [ 国交 ] 1.1 n 1.1.1 quan hệ ngoại giao 1.1.2 bang giao [ 国交 ] n quan hệ ngoại giao bang giao
  • こっこうだんぜつ

    [ 国交断絶 ] n sự cắt đứt quan hệ ngoại giao/cắt đứt quan hệ ngoại giao
  • こっこうかいふく

    [ 国交回復 ] n sự phục hồi quan hệ ngoại giao/phục hồi quan hệ ngoại giao/nối lại quan hệ ngoại giao
  • こっこうせいじょうか

    [ 国交正常化 ] n bình thường hóa quan hệ ヴェトナム-アメリカの国交正常化: bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top