- Từ điển Nhật - Việt
こてい
Mục lục |
[ 固定 ]
n
cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định
- 固定(製造)間接費: phí (sản xuất) gián tiếp cố định
- ~の腹壁への固定: giữ nguyên (cố định) thành bụng
- セメント固定: cố định xi măng
[ 固定する ]
vs
cố định/giữ nguyên/không thay đổi
- 印刷機に固定する: cố định trong máy in
- ドルに固定する(通貨)を: không thay đổi đôla (tiền tệ)
- ~をきちんと固定する: cố định cẩn thận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こていぞくせい
Tin học [ 固定属性 ] thuộc tính cố định [fixed attribute] -
こていきおくそうち
Tin học [ 固定記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp... -
こていきすうきすうほう
Tin học [ 固定基数記数法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていきすうひょうきほう
Tin học [ 固定基数表記法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation] -
こていちょう
Tin học [ 固定長 ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây... -
こていちょうレコード
Tin học [ 固定長レコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record] -
こていちょうパケット
Tin học [ 固定長パケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet] -
こていちょうセル
Tin học [ 固定長セル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell] -
こていでんわ
Tin học [ 固定電話 ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone] -
こていばいたい
Tin học [ 固定媒体 ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media] -
こていひ
Mục lục 1 [ 固定費 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費 ] vs phí... -
こていひよう
Mục lục 1 [ 固定費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費用 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費用 ]... -
こていへいか
Kinh tế [ 固定平価 ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こていじおくり
Tin học [ 固定字送り ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing] -
こていじおくりはば
Tin học [ 固定字送り幅 ] giãn cách ký tự cố định [character spacing] -
こていじぐ
Kỹ thuật [ 固定治具 ] gá cố định [fixture] -
こていふさい
Kinh tế [ 固定負債 ] Khoản nợ dài hạn [Long-Term Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。支払期限の到来が、1年以上後となる負債。///社債、長期借入金等の長期金銭債務、退職給付引当金等の長期性引当金、その他繰延税金負債等が該当し、どの負債も、履行時期の到来が1年を超えるものをさす。 -
こていした
[ 固定した ] n cố định -
こていしほん
[ 固定資本 ] vs vốn cố định -
こていしさん
Mục lục 1 [ 固定資産 ] 1.1 vs 1.1.1 vốn liếng 2 Kinh tế 2.1 [ 固定資産 ] 2.1.1 tài sản cố định [fixed assets] [ 固定資産...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.