Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こていきおくそうち

Tin học

[ 固定記憶装置 ]

bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)]
Explanation: Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp trong máy tính, không bị mất nội dung khi bạn tắt điện máy tính. ROM chứa các chương trình hệ thống cần thiết mà cả bạn lẫn máy tính đều không thể xoá. Vì bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính là loại không cố định (mất thông tin khi tắt điện), cho nên bộ nhớ trong của máy là rỗng ở thời điểm bắt đầu mở máy, và máy tính không cần phải làm gì hơn ngoài việc đưa ra các lệnh khởi động máy. Các lệnh này được lưu trữ trong ROM.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こていきすうきすうほう

    Tin học [ 固定基数記数法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • こていきすうひょうきほう

    Tin học [ 固定基数表記法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • こていちょう

    Tin học [ 固定長 ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây...
  • こていちょうレコード

    Tin học [ 固定長レコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record]
  • こていちょうパケット

    Tin học [ 固定長パケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet]
  • こていちょうセル

    Tin học [ 固定長セル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell]
  • こていでんわ

    Tin học [ 固定電話 ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
  • こていばいたい

    Tin học [ 固定媒体 ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media]
  • こていひ

    Mục lục 1 [ 固定費 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費 ] vs phí...
  • こていひよう

    Mục lục 1 [ 固定費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費用 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費用 ]...
  • こていへいか

    Kinh tế [ 固定平価 ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こていじおくり

    Tin học [ 固定字送り ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing]
  • こていじおくりはば

    Tin học [ 固定字送り幅 ] giãn cách ký tự cố định [character spacing]
  • こていじぐ

    Kỹ thuật [ 固定治具 ] gá cố định [fixture]
  • こていふさい

    Kinh tế [ 固定負債 ] Khoản nợ dài hạn [Long-Term Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。支払期限の到来が、1年以上後となる負債。///社債、長期借入金等の長期金銭債務、退職給付引当金等の長期性引当金、その他繰延税金負債等が該当し、どの負債も、履行時期の到来が1年を超えるものをさす。
  • こていした

    [ 固定した ] n cố định
  • こていしほん

    [ 固定資本 ] vs vốn cố định
  • こていしさん

    Mục lục 1 [ 固定資産 ] 1.1 vs 1.1.1 vốn liếng 2 Kinh tế 2.1 [ 固定資産 ] 2.1.1 tài sản cố định [fixed assets] [ 固定資産...
  • こていしさんのげんかしょうきゃくひ

    Kinh tế [ 固定資産の減価償却費 ] Chi phí khấu hao tài sản cố định Category : Tài chính
  • こていしさんしょうきゃくそん

    Kinh tế [ 固定資産償却損 ] Khoản lỗ khi chuyển nhượng lại tài sản và thiết bị/tổn thất khấu hao tài sản cố định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top