- Từ điển Nhật - Việt
こていしょうすうてんレジスタ
Xem thêm các từ khác
-
こていかじゅう
Kỹ thuật [ 固定荷重 ] tải trọng cố định [fixed load] -
こていかかく
Mục lục 1 [ 固定価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定価格 ] 2.1.1 giá cố định [fixed price] [ 固定価格 ] vs... -
こていかわせそうば
Mục lục 1 [ 固定為替相場 ] 1.1 vs 1.1.1 ngang giá chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 固定為替相場 ] 2.1.1 ngang giá cố định [fixed... -
こていかわせひりつ
Kinh tế [ 固定為替比率 ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こていかんすうはっせいき
Tin học [ 固定関数発生器 ] bộ sinh hàm cố định [fixed function generator] -
こていせつぞく
Tin học [ 固定接続 ] kết nối cố định/kết nối thường xuyên [permanent connection/fixed connection] -
こていヘッド
Tin học [ 固定ヘッド ] đầu đọc cố định [fixed head] -
こていヘッドしきディスク
Tin học [ 固定ヘッド式ディスク ] đĩa có đầu đọc cố định [fixed-head disk] -
こていビットレート
Tin học [ 固定ビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate (CBR)] -
こていテーブル
Kỹ thuật [ 固定テーブル ] bàn cố định [fixed angular table] -
こていディスクそうち
Tin học [ 固定ディスク装置 ] khối đĩa cố định [immovable disk unit] -
こていディスクドライブ
Tin học [ 固定ディスクドライブ ] ổ đĩa cố định [fixed disk drive] -
こていりしりつ
Mục lục 1 [ 固定利子率 ] 1.1 vs 1.1.1 suất lãi cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定利子率 ] 2.1.1 suất lãi cố định [fixed rate... -
こて台
[ こてだい ] adj, uk cái ky thợ hồ -
こてん
Mục lục 1 [ 古典 ] 1.1 n 1.1.1 sách cũ/điển cố/điển tích 1.1.2 cổ điển [ 古典 ] n sách cũ/điển cố/điển tích かび臭くなった古典 :... -
こてんぶんがく
[ 古典文学 ] n văn học cổ điển -
こてんれいぶん
[ 古典例文 ] n điển tích -
こと
Mục lục 1 [ 琴 ] 1.1 n 1.1.1 đàn Koto 2 [ 事 ] 2.1 n 2.1.1 yêu cầu/phải 2.1.2 việc 2.1.3 sự việc 2.1.4 sự cố 2.1.5 lời/nội dung... -
ことづける
[ 言付ける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin việc... -
ことなかれしゅぎ
[ ことなかれ主義 ] n, uk nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá 彼は万事が事なかれ主義だ: Việc gì anh ấy cũng theo nguyên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.