Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こていぞくせい

Tin học

[ 固定属性 ]

thuộc tính cố định [fixed attribute]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こていきおくそうち

    Tin học [ 固定記憶装置 ] bộ nhớ chỉ đọc-ROM [read-only memory/ROM (abbr.)] Explanation : Một phần của bộ lưu trữ sơ cấp...
  • こていきすうきすうほう

    Tin học [ 固定基数記数法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • こていきすうひょうきほう

    Tin học [ 固定基数表記法 ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • こていちょう

    Tin học [ 固定長 ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây...
  • こていちょうレコード

    Tin học [ 固定長レコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record]
  • こていちょうパケット

    Tin học [ 固定長パケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet]
  • こていちょうセル

    Tin học [ 固定長セル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell]
  • こていでんわ

    Tin học [ 固定電話 ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
  • こていばいたい

    Tin học [ 固定媒体 ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media]
  • こていひ

    Mục lục 1 [ 固定費 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費 ] vs phí...
  • こていひよう

    Mục lục 1 [ 固定費用 ] 1.1 vs 1.1.1 phí cố định 2 Kinh tế 2.1 [ 固定費用 ] 2.1.1 phí cố định [fixed charges] [ 固定費用 ]...
  • こていへいか

    Kinh tế [ 固定平価 ] ngang giá cố định [fixed parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こていじおくり

    Tin học [ 固定字送り ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing]
  • こていじおくりはば

    Tin học [ 固定字送り幅 ] giãn cách ký tự cố định [character spacing]
  • こていじぐ

    Kỹ thuật [ 固定治具 ] gá cố định [fixture]
  • こていふさい

    Kinh tế [ 固定負債 ] Khoản nợ dài hạn [Long-Term Liabilities (US)] Category : Phân tích tài chính [財務分析] Explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。支払期限の到来が、1年以上後となる負債。///社債、長期借入金等の長期金銭債務、退職給付引当金等の長期性引当金、その他繰延税金負債等が該当し、どの負債も、履行時期の到来が1年を超えるものをさす。
  • こていした

    [ 固定した ] n cố định
  • こていしほん

    [ 固定資本 ] vs vốn cố định
  • こていしさん

    Mục lục 1 [ 固定資産 ] 1.1 vs 1.1.1 vốn liếng 2 Kinh tế 2.1 [ 固定資産 ] 2.1.1 tài sản cố định [fixed assets] [ 固定資産...
  • こていしさんのげんかしょうきゃくひ

    Kinh tế [ 固定資産の減価償却費 ] Chi phí khấu hao tài sản cố định Category : Tài chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top