Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こと

Mục lục

[]

n

đàn Koto
三角琴: đàn Koto ba cạnh
琴の琴柱に弦をかける: mắc dây lên đàn Koto
琴の糸を締める: lên dây đàn Koto

[]

n

yêu cầu/phải
明日は8時までに来る事だ: cần phải đến vào trước 8 giờ ngày mai
Lưu ý: khi mang nghĩa yêu cầu, phải luôn ở dạng cấu trúc câu: "Động từ nguyên dạng + 事。/ 事だ。"
việc
事の原因をつきつめる: truy tìm nguyên nhân sự việc
sự việc
sự cố
事の起こりは不注意からである: xảy ra sự cố là do không chú ý
lời/nội dung
花は咲いたと言う事だ: nói là hoa đã nở rồi
công việc
自分の事は自分でやる: việc của mình mình làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことづける

    [ 言付ける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin việc...
  • ことなかれしゅぎ

    [ ことなかれ主義 ] n, uk nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá 彼は万事が事なかれ主義だ: Việc gì anh ấy cũng theo nguyên...
  • ことなかれ主義

    [ ことなかれしゅぎ ] n, uk nguyên tắc hòa bình bằng mọi giá 彼は万事が事なかれ主義だ: Việc gì anh ấy cũng theo nguyên...
  • ことなる

    Mục lục 1 [ 異なる ] 1.1 exp 1.1.1 dị chất 1.2 v5r 1.2.1 khác/khác với [ 異なる ] exp dị chất v5r khác/khác với 事実と異なる:...
  • ことに

    [ 殊に ] adv đặc biệt là/một cách đặc biệt/đặc biệt 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。 :Đây...
  • ことになる

    exp trở nên/thành ra すぐに家に帰らないと、大変なことになる: nếu tôi không về nhà ngay thì sẽ (trở nên, thành ra)...
  • ことにすると

    n có lẽ/có thể
  • ことによって

    exp qua/theo đường/bằng phương tiện/nhờ vào/dựa vào/do 血液が部分的に消化されたことによってできる: được tạo...
  • ことによると

    [ 事によると ] n sự tùy thuộc vào hoàn cảnh/sự tùy việc 彼は事によると留守かもしれない: anh ta có thể vắng nhà
  • ことのほか

    [ 殊の外 ] adv cực kỳ/khác thường それを聞いて彼は殊のほか喜んだ.:Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường. この冬は殊のほか寒い. :Mùa...
  • ことば

    Mục lục 1 [ 言葉 ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ/lời nói/lời 1.1.2 ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói 1.1.3 câu nói [ 言葉 ] n từ...
  • ことばづかい

    [ 言葉遣い ] n cách sử dụng từ ngữ/cách dùng từ/lời ăn tiếng nói 言葉遣いに気をつける: cẩn thận với cách sử dụng...
  • ことばがつまる

    [ 言葉がつまる ] n nghẹn lời
  • ことばをつたえる

    [ 言葉を伝える ] n nhường lời
  • ことぶき

    Mục lục 1 [ 寿 ] 1.1 n 1.1.1 sự sống lâu/sự sống thọ/sống lâu/thọ/sống thọ 1.1.2 lời chúc mừng sống lâu/Xin chúc thọ!...
  • ことができる

    v1 có thể/có khả năng/được phép あなたにはいろいろなことができる: anh có thể làm được rất nhiều việc いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる:...
  • ことがら

    Mục lục 1 [ 事柄 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự việc 1.1.2 sự việc/việc/vấn đề/chủ đề [ 事柄 ] n tình hình/sự việc そういったたぐいの事柄 :Sự...
  • ことし

    Mục lục 1 [ 今年 ] 1.1 / KIM NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 năm nay [ 今年 ] / KIM NIÊN / n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm...
  • ことこと

    adv lốc cốc/lách cách/nhừ ことこと煮えること: chín nhừ を_分間ことこと煮込む〔食材など: nấu món ăn chín nhừ...
  • ことごとく

    [ 悉く ] adv, uk tất cả 仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top