Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ことごとく

[ 悉く ]

adv, uk

tất cả
仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことう

    Mục lục 1 [ 孤島 ] 1.1 / CÔ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo [ 孤島 ] / CÔ ĐẢO / n hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn...
  • ことさら

    adv hữu tâm
  • ことり

    [ 小鳥 ] n chim con/chim non 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった :Thật là buổi...
  • ことわざ

    [ 諺 ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ là phương...
  • ことわり

    Kinh tế [ 断り ] từ chối [rejection]
  • ことわらず

    Mục lục 1 [ 断らず ] 1.1 / ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 không có sự cho phép/không được phép [ 断らず ] / ĐOẠN / n không có sự cho...
  • ことわる

    Mục lục 1 [ 断る ] 1.1 v5r 1.1.1 từ chối/không chấp nhận/bác bỏ 1.1.2 cảnh cáo/nói rõ [ 断る ] v5r từ chối/không chấp nhận/bác...
  • ことをもくてきにしている

    [ ことを目的にしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn bán...
  • ことを目的にしている

    [ ことをもくてきにしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn...
  • こどく

    Mục lục 1 [ 孤独 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình 1.2 n 1.2.1 sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc 1.3 n 1.3.1...
  • こどくな

    [ 孤独な ] n trơ trọi
  • こどくの

    [ 孤独の ] n đơn thân
  • こども

    Mục lục 1 [ 子供 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7 con...
  • こどもずれ

    Mục lục 1 [ 子供連れ ] 1.1 / TỬ CUNG LIÊN / 1.2 n 1.2.1 việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em [ 子供連れ ] / TỬ CUNG LIÊN / n...
  • こどもたち

    Mục lục 1 [ 子供達 ] 1.1 / TỬ CUNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 trẻ con/con cái [ 子供達 ] / TỬ CUNG ĐẠT / n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây...
  • こどもだまし

    Mục lục 1 [ 子供騙し ] 1.1 / TỬ CUNG * / 1.2 n 1.2.1 trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con [ 子供騙し ] /...
  • こどもとはなれる

    [ 子供と離れる ] n xa con
  • こどものてのとどかないところにほかんしてください

    [ 子供の手の届かない所に保管してください ] exp để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
  • こどものとき

    [ 子供の時 ] n lúc nhỏ
  • こどものない

    [ 子供のない ] n tưyệt tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top