Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ことなる

Mục lục

[ 異なる ]

exp

dị chất

v5r

khác/khác với
事実と異なる: khác với hiện thực
兄弟でも性格はずいぶん異なる: mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau
時間の意味は文化によって劇的に異なる: ý nghĩa của thời gian khác nhau rõ rệt tuỳ theo nền văn hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことに

    [ 殊に ] adv đặc biệt là/một cách đặc biệt/đặc biệt 殊に戦争のただ中にいる時にそのように行動するのは大変なことだ。 :Đây...
  • ことになる

    exp trở nên/thành ra すぐに家に帰らないと、大変なことになる: nếu tôi không về nhà ngay thì sẽ (trở nên, thành ra)...
  • ことにすると

    n có lẽ/có thể
  • ことによって

    exp qua/theo đường/bằng phương tiện/nhờ vào/dựa vào/do 血液が部分的に消化されたことによってできる: được tạo...
  • ことによると

    [ 事によると ] n sự tùy thuộc vào hoàn cảnh/sự tùy việc 彼は事によると留守かもしれない: anh ta có thể vắng nhà
  • ことのほか

    [ 殊の外 ] adv cực kỳ/khác thường それを聞いて彼は殊のほか喜んだ.:Khi nghe điều đó, anh ta vui mừng khác thường. この冬は殊のほか寒い. :Mùa...
  • ことば

    Mục lục 1 [ 言葉 ] 1.1 n 1.1.1 từ ngữ/lời nói/lời 1.1.2 ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói 1.1.3 câu nói [ 言葉 ] n từ...
  • ことばづかい

    [ 言葉遣い ] n cách sử dụng từ ngữ/cách dùng từ/lời ăn tiếng nói 言葉遣いに気をつける: cẩn thận với cách sử dụng...
  • ことばがつまる

    [ 言葉がつまる ] n nghẹn lời
  • ことばをつたえる

    [ 言葉を伝える ] n nhường lời
  • ことぶき

    Mục lục 1 [ 寿 ] 1.1 n 1.1.1 sự sống lâu/sự sống thọ/sống lâu/thọ/sống thọ 1.1.2 lời chúc mừng sống lâu/Xin chúc thọ!...
  • ことができる

    v1 có thể/có khả năng/được phép あなたにはいろいろなことができる: anh có thể làm được rất nhiều việc いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる:...
  • ことがら

    Mục lục 1 [ 事柄 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự việc 1.1.2 sự việc/việc/vấn đề/chủ đề [ 事柄 ] n tình hình/sự việc そういったたぐいの事柄 :Sự...
  • ことし

    Mục lục 1 [ 今年 ] 1.1 / KIM NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 năm nay [ 今年 ] / KIM NIÊN / n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm...
  • ことこと

    adv lốc cốc/lách cách/nhừ ことこと煮えること: chín nhừ を_分間ことこと煮込む〔食材など: nấu món ăn chín nhừ...
  • ことごとく

    [ 悉く ] adv, uk tất cả 仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả
  • ことう

    Mục lục 1 [ 孤島 ] 1.1 / CÔ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo [ 孤島 ] / CÔ ĐẢO / n hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn...
  • ことさら

    adv hữu tâm
  • ことり

    [ 小鳥 ] n chim con/chim non 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった :Thật là buổi...
  • ことわざ

    [ 諺 ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ là phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top