Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ことば

Mục lục

[ 言葉 ]

n

từ ngữ/lời nói/lời
言葉数の少ない: ít lời
お 言葉を返すようですが : tôi không định phản đối lại lời ông nhưng...
ngôn ngữ/tiếng nói/lời ăn tiếng nói
言葉話し(書き): ngôn ngữ nói (viết)
言葉をかける: nói (đánh tiếng)
言葉を慎む: cẩn thận với lời ăn tiếng nói
言葉を交わす: trao đổi ngôn ngữ
彼の言葉じりを捕える: nắm bắt từng lời nói của ông ta
câu nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことばづかい

    [ 言葉遣い ] n cách sử dụng từ ngữ/cách dùng từ/lời ăn tiếng nói 言葉遣いに気をつける: cẩn thận với cách sử dụng...
  • ことばがつまる

    [ 言葉がつまる ] n nghẹn lời
  • ことばをつたえる

    [ 言葉を伝える ] n nhường lời
  • ことぶき

    Mục lục 1 [ 寿 ] 1.1 n 1.1.1 sự sống lâu/sự sống thọ/sống lâu/thọ/sống thọ 1.1.2 lời chúc mừng sống lâu/Xin chúc thọ!...
  • ことができる

    v1 có thể/có khả năng/được phép あなたにはいろいろなことができる: anh có thể làm được rất nhiều việc いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる:...
  • ことがら

    Mục lục 1 [ 事柄 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự việc 1.1.2 sự việc/việc/vấn đề/chủ đề [ 事柄 ] n tình hình/sự việc そういったたぐいの事柄 :Sự...
  • ことし

    Mục lục 1 [ 今年 ] 1.1 / KIM NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 năm nay [ 今年 ] / KIM NIÊN / n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm...
  • ことこと

    adv lốc cốc/lách cách/nhừ ことこと煮えること: chín nhừ を_分間ことこと煮込む〔食材など: nấu món ăn chín nhừ...
  • ことごとく

    [ 悉く ] adv, uk tất cả 仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả
  • ことう

    Mục lục 1 [ 孤島 ] 1.1 / CÔ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo [ 孤島 ] / CÔ ĐẢO / n hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn...
  • ことさら

    adv hữu tâm
  • ことり

    [ 小鳥 ] n chim con/chim non 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった :Thật là buổi...
  • ことわざ

    [ 諺 ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ là phương...
  • ことわり

    Kinh tế [ 断り ] từ chối [rejection]
  • ことわらず

    Mục lục 1 [ 断らず ] 1.1 / ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 không có sự cho phép/không được phép [ 断らず ] / ĐOẠN / n không có sự cho...
  • ことわる

    Mục lục 1 [ 断る ] 1.1 v5r 1.1.1 từ chối/không chấp nhận/bác bỏ 1.1.2 cảnh cáo/nói rõ [ 断る ] v5r từ chối/không chấp nhận/bác...
  • ことをもくてきにしている

    [ ことを目的にしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn bán...
  • ことを目的にしている

    [ ことをもくてきにしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn...
  • こどく

    Mục lục 1 [ 孤独 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình 1.2 n 1.2.1 sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc 1.3 n 1.3.1...
  • こどくな

    [ 孤独な ] n trơ trọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top