Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ことばをつたえる

[ 言葉を伝える ]

n

nhường lời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことぶき

    Mục lục 1 [ 寿 ] 1.1 n 1.1.1 sự sống lâu/sự sống thọ/sống lâu/thọ/sống thọ 1.1.2 lời chúc mừng sống lâu/Xin chúc thọ!...
  • ことができる

    v1 có thể/có khả năng/được phép あなたにはいろいろなことができる: anh có thể làm được rất nhiều việc いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる:...
  • ことがら

    Mục lục 1 [ 事柄 ] 1.1 n 1.1.1 tình hình/sự việc 1.1.2 sự việc/việc/vấn đề/chủ đề [ 事柄 ] n tình hình/sự việc そういったたぐいの事柄 :Sự...
  • ことし

    Mục lục 1 [ 今年 ] 1.1 / KIM NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 năm nay [ 今年 ] / KIM NIÊN / n-adv, n-t năm nay 今年はトラ年です。: Năm...
  • ことこと

    adv lốc cốc/lách cách/nhừ ことこと煮えること: chín nhừ を_分間ことこと煮込む〔食材など: nấu món ăn chín nhừ...
  • ことごとく

    [ 悉く ] adv, uk tất cả 仕事は悉く片付いた: công việc đã xử lý xong tất cả
  • ことう

    Mục lục 1 [ 孤島 ] 1.1 / CÔ ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn đảo [ 孤島 ] / CÔ ĐẢO / n hòn đảo chơ vơ/đảo/hòn...
  • ことさら

    adv hữu tâm
  • ことり

    [ 小鳥 ] n chim con/chim non 本当に静かな朝だった。小鳥たちのピーピー鳴く音しか聞こえなかった :Thật là buổi...
  • ことわざ

    [ 諺 ] n tục ngữ しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn 人生の指針とすべき諺: tục ngữ là phương...
  • ことわり

    Kinh tế [ 断り ] từ chối [rejection]
  • ことわらず

    Mục lục 1 [ 断らず ] 1.1 / ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 không có sự cho phép/không được phép [ 断らず ] / ĐOẠN / n không có sự cho...
  • ことわる

    Mục lục 1 [ 断る ] 1.1 v5r 1.1.1 từ chối/không chấp nhận/bác bỏ 1.1.2 cảnh cáo/nói rõ [ 断る ] v5r từ chối/không chấp nhận/bác...
  • ことをもくてきにしている

    [ ことを目的にしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn bán...
  • ことを目的にしている

    [ ことをもくてきにしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn...
  • こどく

    Mục lục 1 [ 孤独 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình 1.2 n 1.2.1 sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc 1.3 n 1.3.1...
  • こどくな

    [ 孤独な ] n trơ trọi
  • こどくの

    [ 孤独の ] n đơn thân
  • こども

    Mục lục 1 [ 子供 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7 con...
  • こどもずれ

    Mục lục 1 [ 子供連れ ] 1.1 / TỬ CUNG LIÊN / 1.2 n 1.2.1 việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em [ 子供連れ ] / TỬ CUNG LIÊN / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top