Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ことわざ

[]

n

tục ngữ
しばしば引用される諺: tục ngữ thường được trích dẫn
人生の指針とすべき諺: tục ngữ là phương châm của con người
沈黙に関する諺: tục ngữ liên quan đến sự yên lặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ことわり

    Kinh tế [ 断り ] từ chối [rejection]
  • ことわらず

    Mục lục 1 [ 断らず ] 1.1 / ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 không có sự cho phép/không được phép [ 断らず ] / ĐOẠN / n không có sự cho...
  • ことわる

    Mục lục 1 [ 断る ] 1.1 v5r 1.1.1 từ chối/không chấp nhận/bác bỏ 1.1.2 cảnh cáo/nói rõ [ 断る ] v5r từ chối/không chấp nhận/bác...
  • ことをもくてきにしている

    [ ことを目的にしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn bán...
  • ことを目的にしている

    [ ことをもくてきにしている ] n, uk với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu 性を目的にした子どもの売買: buôn...
  • こどく

    Mục lục 1 [ 孤独 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình 1.2 n 1.2.1 sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc 1.3 n 1.3.1...
  • こどくな

    [ 孤独な ] n trơ trọi
  • こどくの

    [ 孤独の ] n đơn thân
  • こども

    Mục lục 1 [ 子供 ] 1.1 n 1.1.1 trẻ nhỏ 1.1.2 trẻ em 1.1.3 trẻ con/con cái 1.1.4 thơ ấu 1.1.5 hài đồng 1.1.6 đứa trẻ 1.1.7 con...
  • こどもずれ

    Mục lục 1 [ 子供連れ ] 1.1 / TỬ CUNG LIÊN / 1.2 n 1.2.1 việc kèm theo trẻ em/kèm theo trẻ em [ 子供連れ ] / TỬ CUNG LIÊN / n...
  • こどもたち

    Mục lục 1 [ 子供達 ] 1.1 / TỬ CUNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 trẻ con/con cái [ 子供達 ] / TỬ CUNG ĐẠT / n trẻ con/con cái 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。 :Xây...
  • こどもだまし

    Mục lục 1 [ 子供騙し ] 1.1 / TỬ CUNG * / 1.2 n 1.2.1 trò trẻ con/trò khôn vặt của trẻ con/mánh khoé trẻ con [ 子供騙し ] /...
  • こどもとはなれる

    [ 子供と離れる ] n xa con
  • こどものてのとどかないところにほかんしてください

    [ 子供の手の届かない所に保管してください ] exp để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
  • こどものとき

    [ 子供の時 ] n lúc nhỏ
  • こどものない

    [ 子供のない ] n tưyệt tự
  • こどものひ

    Mục lục 1 [ 子供の日 ] 1.1 / TỬ CUNG NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày trẻ em (5-5) [ 子供の日 ] / TỬ CUNG NHẬT / n ngày trẻ em (5-5)
  • こどものけんりきょうかい

    [ 子供の権利協会 ] n Hội đồng Quyền Trẻ em
  • こどものけんりほごせんたー

    [ 子どもの権利保護センター ] n Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
  • こどものころ

    [ 子供の頃 ] n lúc nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top