Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

このかた

[ この方 ]

n-adv

người này/cách này/đường này
この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います: tôi nghĩ con số này có lý và dễ quản lý hơn
この方が便利ならば: nếu cách này thuận tiện hơn
その都市はこの方角に100マイル行ったところにある: thành phố đó cách con đường này khoảng một trăm dặm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • この場合

    [ このばあい ] n trong tình huống này/trong trường hợp này この場合そうではないことを経験的に知っている: kinh nghiệm...
  • この上

    [ このうえ ] exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ : Bên...
  • この上なく

    [ このうえなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới ~してこの上なくうれしい :...
  • この上ない

    [ このうえない ] exp loại một/hạng nhất/loại nhất/vô song/nhất/có một không hai/độc nhất vô nhị この上ない悪人:...
  • この上もなく

    [ このうえもなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới この上もなく喜んで:...
  • この世

    Mục lục 1 [ このよ ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ このよ ] n dương gian...
  • この度

    [ このたび ] n-adv, n-t nhân dịp này この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します:...
  • この人

    [ このひと ] n người này
  • この仕事

    [ このしごと ] n-adv việc này
  • この仕事を終わる

    [ このしごとをおわる ] n-adv qua công việc này
  • この仕事を済む

    [ このしごとをすむ ] n-adv qua công việc này
  • このよ

    Mục lục 1 [ この世 ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ この世 ] n dương gian...
  • このようなばあいに

    Mục lục 1 [ このような場合に ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp...
  • このようなほうほう

    [ このような方法 ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết...
  • このような場合に

    [ このようなばあいに ] exp trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp như thế này このような場合には:...
  • このような方法

    [ このようなほうほう ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết...
  • このように

    Mục lục 1 [ この様に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 theo cách này/theo lối này 1.2 exp 1.2.1 như thế [ この様に ] adv, uk theo cách này/theo...
  • このるい

    Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại này 2 [ この類 ] 2.1 / LOẠI / 2.2 adj-no 2.2.1 loại này [ この種 ] adj-no loại này この種の金属:...
  • このむ

    [ 好む ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:...
  • この先の心持ち

    [ このさきのこころもち ] n tình cảm đánh dấu từ thời điểm này
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top