- Từ điển Nhật - Việt
このしゅ
Mục lục |
[ この種 ]
/ CHỦNG /
adj-no
loại/hạng
- この種としては世界で最大のものだ: là loại lớn nhất trên thế giới
- この種では世界初の功績: đây thành công đầu tiên của thế giới ở loại này
- この種のサービスのために: cho dịch vụ loại này
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
このけっか
Mục lục 1 [ この結果 ] 1.1 / KẾT QUẢ / 1.2 exp 1.2.1 kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả [ この結果... -
このあいだ
Mục lục 1 [ この間 ] 1.1 adv, uk 1.1.1 độ này 1.2 n-t 1.2.1 gần đây/hôm nọ [ この間 ] adv, uk độ này n-t gần đây/hôm nọ... -
このごろ
Mục lục 1 [ この頃 ] 1.1 n-adv 1.1.1 thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây 1.2 exp 1.2.1 độ này [ この頃... -
このうえ
[ この上 ] exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ : Bên... -
このうえなく
[ この上なく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới ~してこの上なくうれしい :... -
このうえない
[ この上ない ] exp loại một/hạng nhất/loại nhất/vô song/nhất/có một không hai/độc nhất vô nhị この上ない悪人: người... -
このうえもなく
[ この上もなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới この上もなく喜んで:... -
このさきのこころもち
Mục lục 1 [ この先の心持ち ] 1.1 / TIÊN TÂM TRÌ / 1.2 n 1.2.1 tình cảm đánh dấu từ thời điểm này [ この先の心持ち ]... -
このかた
[ この方 ] n-adv người này/cách này/đường này この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います: tôi nghĩ con số... -
この場合
[ このばあい ] n trong tình huống này/trong trường hợp này この場合そうではないことを経験的に知っている: kinh nghiệm... -
この上
[ このうえ ] exp bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra 本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ : Bên... -
この上なく
[ このうえなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới ~してこの上なくうれしい :... -
この上ない
[ このうえない ] exp loại một/hạng nhất/loại nhất/vô song/nhất/có một không hai/độc nhất vô nhị この上ない悪人:... -
この上もなく
[ このうえもなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới この上もなく喜んで:... -
この世
Mục lục 1 [ このよ ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ このよ ] n dương gian... -
この度
[ このたび ] n-adv, n-t nhân dịp này この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します:... -
この人
[ このひと ] n người này -
この仕事
[ このしごと ] n-adv việc này -
この仕事を終わる
[ このしごとをおわる ] n-adv qua công việc này -
この仕事を済む
[ このしごとをすむ ] n-adv qua công việc này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.