Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

この上なく

[ このうえなく ]

exp

trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới
~してこの上なくうれしい : sung sướng vô cùng
この上なくすてきなものの一つ: một thứ đẹp nhất, có một không hai
この上なく安全な: an toàn tối đa
母親の吐く息は、この上なく甘い: hơi thở của mẹ ngọt ngào nhất thế giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • この上ない

    [ このうえない ] exp loại một/hạng nhất/loại nhất/vô song/nhất/có một không hai/độc nhất vô nhị この上ない悪人:...
  • この上もなく

    [ このうえもなく ] exp trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới この上もなく喜んで:...
  • この世

    Mục lục 1 [ このよ ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ このよ ] n dương gian...
  • この度

    [ このたび ] n-adv, n-t nhân dịp này この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します:...
  • この人

    [ このひと ] n người này
  • この仕事

    [ このしごと ] n-adv việc này
  • この仕事を終わる

    [ このしごとをおわる ] n-adv qua công việc này
  • この仕事を済む

    [ このしごとをすむ ] n-adv qua công việc này
  • このよ

    Mục lục 1 [ この世 ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ この世 ] n dương gian...
  • このようなばあいに

    Mục lục 1 [ このような場合に ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp...
  • このようなほうほう

    [ このような方法 ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết...
  • このような場合に

    [ このようなばあいに ] exp trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp như thế này このような場合には:...
  • このような方法

    [ このようなほうほう ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết...
  • このように

    Mục lục 1 [ この様に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 theo cách này/theo lối này 1.2 exp 1.2.1 như thế [ この様に ] adv, uk theo cách này/theo...
  • このるい

    Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại này 2 [ この類 ] 2.1 / LOẠI / 2.2 adj-no 2.2.1 loại này [ この種 ] adj-no loại này この種の金属:...
  • このむ

    [ 好む ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:...
  • この先の心持ち

    [ このさきのこころもち ] n tình cảm đánh dấu từ thời điểm này
  • この前

    Mục lục 1 [ このまえ ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ このまえ ] n trước đây hồi trước
  • この種

    Mục lục 1 [ このしゅ ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại/hạng 2 [ このるい ] 2.1 adj-no 2.1.1 loại này [ このしゅ ] adj-no loại/hạng この種としては世界で最大のものだ:...
  • この結果

    [ このけっか ] exp kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top