- Từ điển Nhật - Việt
この上もなく
[ このうえもなく ]
exp
trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới
- この上もなく喜んで: cực kỳ sung sướng
- この上もなく大きな困難に遭遇する: gặp những khó khăn vô cùng to lớn
- 貧乏ながらも幸せな者は、この上もなく豊か: người nghèo mà hạnh phúc là người giàu có nhất
- この上もなく面白い: vô cùng thú vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
この世
Mục lục 1 [ このよ ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ このよ ] n dương gian... -
この度
[ このたび ] n-adv, n-t nhân dịp này この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します:... -
この人
[ このひと ] n người này -
この仕事
[ このしごと ] n-adv việc này -
この仕事を終わる
[ このしごとをおわる ] n-adv qua công việc này -
この仕事を済む
[ このしごとをすむ ] n-adv qua công việc này -
このよ
Mục lục 1 [ この世 ] 1.1 n 1.1.1 dương gian 1.2 n, adj-no 1.2.1 thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay [ この世 ] n dương gian... -
このようなばあいに
Mục lục 1 [ このような場合に ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp... -
このようなほうほう
[ このような方法 ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết... -
このような場合に
[ このようなばあいに ] exp trong tình huống này/trong trường hợp này/trong trường hợp như thế này このような場合には:... -
このような方法
[ このようなほうほう ] adv, uk theo cách này/theo lối này このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết... -
このように
Mục lục 1 [ この様に ] 1.1 adv, uk 1.1.1 theo cách này/theo lối này 1.2 exp 1.2.1 như thế [ この様に ] adv, uk theo cách này/theo... -
このるい
Mục lục 1 [ この種 ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại này 2 [ この類 ] 2.1 / LOẠI / 2.2 adj-no 2.2.1 loại này [ この種 ] adj-no loại này この種の金属:... -
このむ
[ 好む ] v5m thích/thích hơn/yêu thích AをBとして好む: thích A như là B ~するのを特に好む: thích làm gì hơn ~をひどく好む:... -
この先の心持ち
[ このさきのこころもち ] n tình cảm đánh dấu từ thời điểm này -
この前
Mục lục 1 [ このまえ ] 1.1 n 1.1.1 trước đây 1.1.2 hồi trước [ このまえ ] n trước đây hồi trước -
この種
Mục lục 1 [ このしゅ ] 1.1 adj-no 1.1.1 loại/hạng 2 [ このるい ] 2.1 adj-no 2.1.1 loại này [ このしゅ ] adj-no loại/hạng この種としては世界で最大のものだ:... -
この結果
[ このけっか ] exp kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた:... -
この頃
[ このごろ ] n-adv thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây この頃の若いもの: giới trẻ dạo này (thời... -
この類
[ このるい ] adj-no loại này
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.