- Từ điển Nhật - Việt
この種
Mục lục |
[ このしゅ ]
adj-no
loại/hạng
- この種としては世界で最大のものだ: là loại lớn nhất trên thế giới
- この種では世界初の功績: đây thành công đầu tiên của thế giới ở loại này
- この種のサービスのために: cho dịch vụ loại này
[ このるい ]
adj-no
loại này
- この種の金属: kim loại loại này
- この種の仕事は全くやりません: tôi sẽ không làm loại công việc này
- この種の惨事の再発を許してはならない: loại thảm họa này không cho phép được lặp lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
この結果
[ このけっか ] exp kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた:... -
この頃
[ このごろ ] n-adv thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây この頃の若いもの: giới trẻ dạo này (thời... -
この類
[ このるい ] adj-no loại này -
この資料に基づいて
[ このしりょうにもとづいて ] n-adv dựa vào tài liệu nay -
この辺
[ このへん ] n khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây この辺で、自分の分担をやったら: tại sao anh lại... -
この間
Mục lục 1 [ このあいだ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 độ này 1.2 n-t 1.2.1 gần đây/hôm nọ [ このあいだ ] adv, uk độ này n-t gần đây/hôm... -
この様に
[ このように ] adv, uk theo cách này/theo lối này -
この方
Mục lục 1 [ このかた ] 1.1 n-adv 1.1.1 người này/cách này/đường này 2 [ このほう ] 2.1 n-adv 2.1.1 người này/cách này/đường... -
こはく
[ 琥珀 ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ phách -
こはくいろ
Mục lục 1 [ 琥珀色 ] 1.1 / HỔ PHÁCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu hổ phách [ 琥珀色 ] / HỔ PHÁCH SẮC / n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt... -
こはん
[ 湖畔 ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:... -
こばし
[ 小橋 ] n cầu khỉ -
こばこ
[ 小箱 ] n hộp nhỏ -
こばか
Mục lục 1 [ 小馬鹿 ] 1.1 / TIỂU MÃ LỘC / 1.2 n 1.2.1 thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc [ 小馬鹿 ] / TIỂU MÃ LỘC / n thằng ngố/kẻ... -
こばるときごうきん
Kỹ thuật [ コバルト基合金 ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy] -
こばむ
[ 拒む ] v5m từ chối/cự tuyệt/khước từ ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối ~に修正を加えることを一切拒む: dứt... -
こひつじ
Mục lục 1 [ 仔羊 ] 1.1 / TỂ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cừu non 2 [ 子羊 ] 2.1 n 2.1.1 cừu con/cừu non 3 [ 小羊 ] 3.1 n 3.1.1 con cừu non/cừu... -
こひんうんそうけいやく
[ 個品運送契約 ] n hợp đồng thuê chở -
こひんゆそう
Kinh tế [ 個品輸送 ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
こひんゆそうけいやく
Kinh tế [ 個品輸送契約 ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.