Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

この間

Mục lục

[ このあいだ ]

adv, uk

độ này

n-t

gần đây/hôm nọ
この間の夜: tối hôm nọ
この間でしたらいつでも時間を取ることができます: nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời gian
この間におよそ_ドルの損失を被る: lỗ bao nhiêu đô gần đây
ついこの間のことのように思い出します: dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • この様に

    [ このように ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • この方

    Mục lục 1 [ このかた ] 1.1 n-adv 1.1.1 người này/cách này/đường này 2 [ このほう ] 2.1 n-adv 2.1.1 người này/cách này/đường...
  • こはく

    [ 琥珀 ] n Hổ phách 琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách 琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ phách
  • こはくいろ

    Mục lục 1 [ 琥珀色 ] 1.1 / HỔ PHÁCH SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu hổ phách [ 琥珀色 ] / HỔ PHÁCH SẮC / n màu hổ phách 琥珀色になるまで焼く :Đốt...
  • こはん

    [ 湖畔 ] n bờ hồ 湖畔の宿: khách sạn bờ hồ 湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ 湖畔にある小別荘を購入したい:...
  • こばし

    [ 小橋 ] n cầu khỉ
  • こばこ

    [ 小箱 ] n hộp nhỏ
  • こばか

    Mục lục 1 [ 小馬鹿 ] 1.1 / TIỂU MÃ LỘC / 1.2 n 1.2.1 thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc [ 小馬鹿 ] / TIỂU MÃ LỘC / n thằng ngố/kẻ...
  • こばるときごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基合金 ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
  • こばむ

    [ 拒む ] v5m từ chối/cự tuyệt/khước từ ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối ~に修正を加えることを一切拒む: dứt...
  • こひつじ

    Mục lục 1 [ 仔羊 ] 1.1 / TỂ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cừu non 2 [ 子羊 ] 2.1 n 2.1.1 cừu con/cừu non 3 [ 小羊 ] 3.1 n 3.1.1 con cừu non/cừu...
  • こひんうんそうけいやく

    [ 個品運送契約 ] n hợp đồng thuê chở
  • こひんゆそう

    Kinh tế [ 個品輸送 ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こひんゆそうけいやく

    Kinh tế [ 個品輸送契約 ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こびき

    Mục lục 1 [ 木挽き ] 1.1 / MỘC VÃN / 1.2 n 1.2.1 Thợ cưa [ 木挽き ] / MỘC VÃN / n Thợ cưa
  • こびきうた

    Mục lục 1 [ 木挽き歌 ] 1.1 / MỘC VÃN CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát của thợ cưa [ 木挽き歌 ] / MỘC VÃN CA / n Bài hát của thợ...
  • こびと

    Mục lục 1 [ 小人 ] 1.1 / TIỂU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn [ 小人 ] / TIỂU NHÂN / n đứa trẻ/nhi...
  • こびょう

    Mục lục 1 [ 古廟 ] 1.1 / CỔ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 ngôi miếu cổ [ 古廟 ] / CỔ MIẾU / n ngôi miếu cổ
  • こびる

    Mục lục 1 [ 媚びる ] 1.1 n 1.1.1 mỵ 1.2 n 1.2.1 luồn cúi [ 媚びる ] n mỵ n luồn cúi
  • こぴーき

    Kỹ thuật [ コピー機 ] Máy phôtô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top