Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こはん

[ 湖畔 ]

n

bờ hồ
湖畔の宿: khách sạn bờ hồ
湖畔でキャンプした: cắm trại bên bờ hồ
湖畔にある小別荘を購入したい: tôi muốn mua một ngôi nhà nhỏ bên bờ hồ
湖畔のひと月: một tháng bên bờ hồ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こばし

    [ 小橋 ] n cầu khỉ
  • こばこ

    [ 小箱 ] n hộp nhỏ
  • こばか

    Mục lục 1 [ 小馬鹿 ] 1.1 / TIỂU MÃ LỘC / 1.2 n 1.2.1 thằng ngố/kẻ ngu/kẻ ngốc [ 小馬鹿 ] / TIỂU MÃ LỘC / n thằng ngố/kẻ...
  • こばるときごうきん

    Kỹ thuật [ コバルト基合金 ] hợp kim cao cấp đặc biệt gốc cô ban [cobalt base superalloy]
  • こばむ

    [ 拒む ] v5m từ chối/cự tuyệt/khước từ ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối ~に修正を加えることを一切拒む: dứt...
  • こひつじ

    Mục lục 1 [ 仔羊 ] 1.1 / TỂ DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Cừu non 2 [ 子羊 ] 2.1 n 2.1.1 cừu con/cừu non 3 [ 小羊 ] 3.1 n 3.1.1 con cừu non/cừu...
  • こひんうんそうけいやく

    [ 個品運送契約 ] n hợp đồng thuê chở
  • こひんゆそう

    Kinh tế [ 個品輸送 ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こひんゆそうけいやく

    Kinh tế [ 個品輸送契約 ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こびき

    Mục lục 1 [ 木挽き ] 1.1 / MỘC VÃN / 1.2 n 1.2.1 Thợ cưa [ 木挽き ] / MỘC VÃN / n Thợ cưa
  • こびきうた

    Mục lục 1 [ 木挽き歌 ] 1.1 / MỘC VÃN CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát của thợ cưa [ 木挽き歌 ] / MỘC VÃN CA / n Bài hát của thợ...
  • こびと

    Mục lục 1 [ 小人 ] 1.1 / TIỂU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn [ 小人 ] / TIỂU NHÂN / n đứa trẻ/nhi...
  • こびょう

    Mục lục 1 [ 古廟 ] 1.1 / CỔ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 ngôi miếu cổ [ 古廟 ] / CỔ MIẾU / n ngôi miếu cổ
  • こびる

    Mục lục 1 [ 媚びる ] 1.1 n 1.1.1 mỵ 1.2 n 1.2.1 luồn cúi [ 媚びる ] n mỵ n luồn cúi
  • こぴーき

    Kỹ thuật [ コピー機 ] Máy phôtô
  • こぴーちょうさ

    Kinh tế [ コピー調査 ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • こぶ

    Mục lục 1 [ 鼓舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên 2 [ 昆布 ] 2.1 n 2.1.1 tảo bẹ 3 [ 瘤 ] 3.1...
  • こぶた

    Mục lục 1 [ 子豚 ] 1.1 n 1.1.1 heo sữa 2 [ 子豚 ] 2.1 / TỬ ĐỒN / 2.2 n 2.2.1 Lợn con [ 子豚 ] n heo sữa [ 子豚 ] / TỬ ĐỒN /...
  • こぶたのにく

    [ 子豚の肉 ] n thịt heo sữa
  • こぶたのまるやく

    [ 子豚の丸焼く ] n thịt heo sữa quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top