Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こひつじ

Mục lục

[ 仔羊 ]

/ TỂ DƯƠNG /

n

Cừu non

[ 子羊 ]

n

cừu con/cừu non
子羊が寝る時間に床につき朝はヒバリとともに起きよ。 :Lên giường cùng giờ với cừu và dậy cùng giờ với chim chiền chiện (thức khuya dậy sớm)
キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。 :Thật là một cảnh tượng buồn khi nhìn thấy một con cáo ăn một con cừu non

[ 小羊 ]

n

con cừu non/cừu non/cừu con
小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こひんうんそうけいやく

    [ 個品運送契約 ] n hợp đồng thuê chở
  • こひんゆそう

    Kinh tế [ 個品輸送 ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こひんゆそうけいやく

    Kinh tế [ 個品輸送契約 ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こびき

    Mục lục 1 [ 木挽き ] 1.1 / MỘC VÃN / 1.2 n 1.2.1 Thợ cưa [ 木挽き ] / MỘC VÃN / n Thợ cưa
  • こびきうた

    Mục lục 1 [ 木挽き歌 ] 1.1 / MỘC VÃN CA / 1.2 n 1.2.1 Bài hát của thợ cưa [ 木挽き歌 ] / MỘC VÃN CA / n Bài hát của thợ...
  • こびと

    Mục lục 1 [ 小人 ] 1.1 / TIỂU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 đứa trẻ/nhi đồng/người lùn/chú lùn [ 小人 ] / TIỂU NHÂN / n đứa trẻ/nhi...
  • こびょう

    Mục lục 1 [ 古廟 ] 1.1 / CỔ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 ngôi miếu cổ [ 古廟 ] / CỔ MIẾU / n ngôi miếu cổ
  • こびる

    Mục lục 1 [ 媚びる ] 1.1 n 1.1.1 mỵ 1.2 n 1.2.1 luồn cúi [ 媚びる ] n mỵ n luồn cúi
  • こぴーき

    Kỹ thuật [ コピー機 ] Máy phôtô
  • こぴーちょうさ

    Kinh tế [ コピー調査 ] việc thử nghiệm/nghiên cứu trên bản sao [copy testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • こぶ

    Mục lục 1 [ 鼓舞 ] 1.1 n 1.1.1 sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên 2 [ 昆布 ] 2.1 n 2.1.1 tảo bẹ 3 [ 瘤 ] 3.1...
  • こぶた

    Mục lục 1 [ 子豚 ] 1.1 n 1.1.1 heo sữa 2 [ 子豚 ] 2.1 / TỬ ĐỒN / 2.2 n 2.2.1 Lợn con [ 子豚 ] n heo sữa [ 子豚 ] / TỬ ĐỒN /...
  • こぶたのにく

    [ 子豚の肉 ] n thịt heo sữa
  • こぶたのまるやく

    [ 子豚の丸焼く ] n thịt heo sữa quay
  • こぶちゃ

    Mục lục 1 [ 昆布茶 ] 1.1 / CÔN BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà tảo bẹ [ 昆布茶 ] / CÔN BỐ TRÀ / n trà tảo bẹ
  • こぶつき

    Mục lục 1 [ 瘤付き ] 1.1 / LỰU PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kèm trẻ em [ 瘤付き ] / LỰU PHÓ / n kèm trẻ em
  • こぶつしょうにん

    Mục lục 1 [ 古物商人 ] 1.1 / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người buôn đồ cổ [ 古物商人 ] / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / n...
  • こぶね

    Mục lục 1 [ 小舟 ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhỏ/thuyền nhỏ 2 [ 小船 ] 2.1 n 2.1.1 xuồng [ 小舟 ] n tàu nhỏ/thuyền nhỏ 漁師が使う小舟:...
  • こぶし

    n quyền
  • こぶしでなぐる

    [ こぶしで殴る ] adj-no bạt tai ~をこぶしで殴る: Bạt tai ai đó.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top