Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こぶ

Mục lục

[ 鼓舞 ]

n

sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên
~に鼓舞されて: được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi
愛国心に鼓舞されて: được khích lệ bởi lòng ái quốc (lòng yêu nước)
(人)を鼓舞して仕事に力を注がせる: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người hăng say làm việc
克服するために(人)を鼓舞する: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (k

[ 昆布 ]

n

tảo bẹ

[]

n, uk

u/bướu/cục lồi lên
症候性精索静脈瘤 :Triệu chứng giãn tĩnh mạch
解離性胸部大動脈瘤 :Phân tích chứng phình to ở động mạch chủ của phần ngực

n

bướu

n

núm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こぶた

    Mục lục 1 [ 子豚 ] 1.1 n 1.1.1 heo sữa 2 [ 子豚 ] 2.1 / TỬ ĐỒN / 2.2 n 2.2.1 Lợn con [ 子豚 ] n heo sữa [ 子豚 ] / TỬ ĐỒN /...
  • こぶたのにく

    [ 子豚の肉 ] n thịt heo sữa
  • こぶたのまるやく

    [ 子豚の丸焼く ] n thịt heo sữa quay
  • こぶちゃ

    Mục lục 1 [ 昆布茶 ] 1.1 / CÔN BỐ TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà tảo bẹ [ 昆布茶 ] / CÔN BỐ TRÀ / n trà tảo bẹ
  • こぶつき

    Mục lục 1 [ 瘤付き ] 1.1 / LỰU PHÓ / 1.2 n 1.2.1 kèm trẻ em [ 瘤付き ] / LỰU PHÓ / n kèm trẻ em
  • こぶつしょうにん

    Mục lục 1 [ 古物商人 ] 1.1 / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người buôn đồ cổ [ 古物商人 ] / CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN / n...
  • こぶね

    Mục lục 1 [ 小舟 ] 1.1 n 1.1.1 tàu nhỏ/thuyền nhỏ 2 [ 小船 ] 2.1 n 2.1.1 xuồng [ 小舟 ] n tàu nhỏ/thuyền nhỏ 漁師が使う小舟:...
  • こぶし

    n quyền
  • こぶしでなぐる

    [ こぶしで殴る ] adj-no bạt tai ~をこぶしで殴る: Bạt tai ai đó.
  • こぶしで殴る

    [ こぶしでなぐる ] adj-no bạt tai ~をこぶしで殴る: Bạt tai ai đó.
  • こぶしをつくる

    [ こぶしを作る ] adj-no nắm tay
  • こぶしを作る

    [ こぶしをつくる ] adj-no nắm tay
  • こぶげきれい

    Mục lục 1 [ 鼓舞激励 ] 1.1 / CỔ VŨ KHÍCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 Sự động viên/sự cổ vũ/sự khích lệ [ 鼓舞激励 ] / CỔ VŨ KHÍCH...
  • こぶん

    Mục lục 1 [ 古文 ] 1.1 / CỔ VĂN / 1.2 n 1.2.1 cổ văn/văn cổ [ 古文 ] / CỔ VĂN / n cổ văn/văn cổ 古文書に対する優れた鑑賞眼:...
  • こべつ

    Tin học [ 個別 ] riêng biệt [discrete (a-no)]
  • こべつきごう

    Tin học [ 個別記号 ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol]
  • こべつてきよていほけんけいやく

    Mục lục 1 [ 個別的予定保険契約 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ 個別的予定保険契約 ] 2.1.1 bảo hiểm...
  • こべつはんばい

    Mục lục 1 [ 個別販売 ] 1.1 / CÁ BIỆT PHIẾN MẠI / 1.2 n 1.2.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ 個別販売 ] 2.1.1 việc...
  • こべつぶひん

    Tin học [ 個別部品 ] thành phần riêng biệt [discrete component]
  • こべつか

    Mục lục 1 [ 個別化 ] 1.1 / CÁ BIỆT HÓA / 1.2 n 1.2.1 sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá [ 個別化 ] / CÁ BIỆT HÓA / n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top