Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こべつせきにん

Mục lục

Kinh tế

[ 個別責任 ]

trách nhiệm riêng rẽ [several liability]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ 個別責任 ]

trái vụ riêng rẽ [several liability]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こべつせいさん

    Kỹ thuật [ 個別生産 ] sự sản xuất đơn lẻ [job production]
  • こぼく

    Mục lục 1 [ 古木 ] 1.1 n 1.1.1 cổ thụ 2 [ 古木 ] 2.1 / CỔ MỘC / 2.2 n 2.2.1 trầm hương/kỳ nam [ 古木 ] n cổ thụ [ 古木 ]...
  • こぼね

    Mục lục 1 [ 小骨 ] 1.1 / TIỂU CỐT / 1.2 n 1.2.1 nhánh xương/xương răm 1.2.2 nhánh xương/xương dăm [ 小骨 ] / TIỂU CỐT / n nhánh...
  • こぼしばなし

    n sự kêu ca/sự phàn nàn/sự than phiền/kêu ca/phàn nàn/than phiền
  • こぼす

    Mục lục 1 [ 零す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm tràn/làm đổ/đánh đổ 1.2 n 1.2.1 dốc 1.3 n 1.3.1 xáo [ 零す ] v5s, vt làm tràn/làm đổ/đánh...
  • こぼれおちる

    [ こぼれ落ちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người...
  • こぼれる

    Mục lục 1 [ 零れる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 bị tràn/tràn/bị đổ/trào/chảy ra 1.2 n 1.2.1 bảnh mắt 1.3 n 1.3.1 rơi vãi [ 零れる ] v1,...
  • こぼれ落ちる

    [ こぼれおちる ] v5r tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người...
  • こま

    [ 独楽 ] n con quay/quay 独楽音: tiếng của con quay 日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản
  • こまく

    Mục lục 1 [ 鼓膜 ] 1.1 n 1.1.1 màng tai 1.1.2 màng nhĩ [ 鼓膜 ] n màng tai màng nhĩ 鼓膜が破れる: màng nhĩ bị thủng 人工鼓膜:...
  • こまづかい

    Mục lục 1 [ 小間使 ] 1.1 / TIỂU GIAN SỬ / 1.2 n 1.2.1 hầu gái 2 [ 小間使い ] 2.1 / TIỂU GIAN SỬ / 2.2 n 2.2.1 hầu gái [ 小間使...
  • こまどり

    Mục lục 1 [ 駒鳥 ] 1.1 / CÂU ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim cổ đỏ [ 駒鳥 ] / CÂU ĐIỂU / n chim cổ đỏ
  • こまい

    Mục lục 1 [ 古米 ] 1.1 n 1.1.1 lúa cũ 1.1.2 gạo cũ 2 [ 木舞 ] 2.1 / MỘC VŨ / 2.2 n 2.2.1 rui [ 古米 ] n lúa cũ gạo cũ [ 木舞 ]...
  • こまか

    Mục lục 1 [ 細か ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhỏ/vụn/nhỏ mọn/vụn vặt 1.1.2 cẩn thận/chi tiết/tỉ mỉ/tỏn mỏn/vụn vặt/nhỏ mọn...
  • こまかくきざむ

    Mục lục 1 n 1.1 bặm miệng 2 n 2.1 băm vằm n bặm miệng n băm vằm
  • こまかくきる

    [ 細かく切る ] adj thái
  • こまかくのべる

    [ 細かく述べる ] adj tường thuật
  • こまかくさく

    [ 細かく裂く ] adj xé nhỏ
  • こまかくする

    [ 細かくする ] adj vụn nát
  • こまかくわる

    [ 細かく割る ] adj chập chờn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top