Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こます

Mục lục

v5s

đưa ra/trình/dâng/tặng

v5s

giao hợp/giao cấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こまりきる

    [ 困り切る ] v5r vô cùng bối rối Lưu ý: Động từ ở dạng V切る (Vbỏ đuôi ます) có nghĩa nhấn mạnh so với động...
  • こまりはてる

    [ 困り果てる ] v1 vô cùng bối rối 彼女の難しい質問に私は困り果てた。: Tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của...
  • こまもの

    Mục lục 1 [ 小間物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xa xỉ 2 Kinh tế 2.1 [ 小間物 ] 2.1.1 hàng xa xỉ/hàng tạp hóa [fancy goods] [ 小間物 ] n...
  • こまる

    Mục lục 1 [ 困る ] 1.1 v5r 1.1.1 lúng túng 1.1.2 khó khăn (về tiền bạc, cuộc sống.v.v...) 1.1.3 bối rối [ 困る ] v5r lúng túng...
  • こみっとじゅんびかんりょうじょうたい

    Tin học [ コミット準備完了状態 ] trạng thái sẵn sàng xác nhận [ready-to-commit state]
  • こみっとめんとたんい

    Tin học [ コミットメント単位 ] đơn vị cam kết thực hiện [commitment unit]
  • こみっとめんとちょうせいしゃ

    Tin học [ コミットメント調整者 ] người điều phối xác nhận [commitment coordinator]
  • こみっとろぐきろく

    Tin học [ コミットログ記録 ] bản ghi xác nhận [log-commit record]
  • こみあげる

    Mục lục 1 [ こみ上げる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v1 1.2.1 xoa dịu trái tim/khỏa lấp tình cảm 1.2.2 cảm thấy tanh tưởi/thấy đáng...
  • こみ上げる

    Mục lục 1 [ こみあげる ] 1.1 v1 1.1.1 xoa dịu trái tim/khỏa lấp tình cảm 1.1.2 cảm thấy tanh tưởi/thấy đáng ghê [ こみあげる...
  • こがた

    [ 小型 ] n, adj-na, adj-no dạng nhỏ/kích thước nhỏ ~の工具: dụng cụ có kích thước nhỏ
  • こがたな

    Mục lục 1 [ 小刀 ] 1.1 n 1.1.1 dao con 1.1.2 con dao 2 [ 小刀 ] 2.1 / TIỂU ĐAO / 2.2 n 2.2.1 dao nhỏ/kiếm ngắn/dao găm [ 小刀 ] n dao...
  • こがたしんだい

    [ 小型寝台 ] n, adj-na, adj-no giường nhỏ
  • こがたか

    Tin học [ 小型化 ] tối ưu hóa vi mạch [miniaturization]
  • こがたかぎじゅつ

    Tin học [ 小型化技術 ] kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch [miniaturization technology]
  • こがたかぶ

    Kinh tế [ 小型株 ] cổ phần vốn nhỏ [Small capitalization stock(Small cap)] Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • こがたせんようしゃ

    [ 小型専用車 ] n, adj-na, adj-no xe díp
  • こがたもくぞうふね

    [ 小型木造船 ] n, adj-na, adj-no ghe
  • こぜに

    [ 小銭 ] n tiền lẻ これを小銭に換えてもらえますか:Có thể đổi sang tiền lẻ cho tôi được không? 小銭をためこむ:tích...
  • こがね

    Mục lục 1 [ 黄金 ] 1.1 adj-no 1.1.1 vàng/bằng vàng 1.2 n 1.2.1 vàng/tiền vàng [ 黄金 ] adj-no vàng/bằng vàng 黄金の杯: Cốc vàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top