Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こむぎこ

[ 小麦粉 ]

n

bột mì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こむぎこをふるいわける

    [ 小麦粉をふるい分ける ] n rây bột
  • こむら

    Mục lục 1 [ 木叢 ] 1.1 / MỘC TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Bụi cây [ 木叢 ] / MỘC TÙNG / n Bụi cây
  • こむらがえり

    Mục lục 1 [ 腓返り ] 1.1 / * PHẢN / 1.2 n 1.2.1 Chuột rút chân [ 腓返り ] / * PHẢN / n Chuột rút chân こむらがえりを起こす :Bị...
  • こむらさき

    Mục lục 1 [ 濃紫 ] 1.1 / NỒNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ tía sẫm [ 濃紫 ] / NỒNG TỬ / n Màu đỏ tía sẫm
  • ごたごた

    Mục lục 1 adj-na, adv 1.1 rắc rối/hỗn độn/phiền hà/phiền muộn 2 n 2.1 sự rắc rối/sự hỗn độn/sự phiền hà/điều phiền...
  • ごたごたした

    n rộn rạo
  • ごたごたする

    vs rắc rối/hỗn độn/phiền hà/phiền muộn ごたごたしている: Đang phiền muộn
  • ごぞんじ

    Mục lục 1 [ ご存じ ] 1.1 n 1.1.1 biết/hiểu 2 [ ご存知 ] 2.1 / TỒN TRI / 2.2 n 2.2.1 sự quen biết/sự hiểu biết/biết [ ご存じ...
  • ごきぼうのむきは

    [ ご希望の向きは ] n hướng đến sự mong đợi của quý vị
  • ごきげん

    Mục lục 1 [ ご機嫌 ] 1.1 / CƠ HIỀM / 1.2 n 1.2.1 sức khỏe 1.3 adj-na, adj-no 1.3.1 vui vẻ/dễ chịu/sảng khoái [ ご機嫌 ] / CƠ...
  • ごきげんななめだ

    [ ご機嫌斜めだ ] n tâm trạng bực tức/cảm giác giận dữ
  • ごきげんうるわしい

    [ ご機嫌麗しい ] n tâm trạng vui vẻ
  • ごきょうりょく

    Mục lục 1 [ ご協力 ] 1.1 / HIỆP LỰC / 1.2 n 1.2.1 sự cộng tác/sự hợp tác/cộng tác/hợp tác [ ご協力 ] / HIỆP LỰC / n sự...
  • ごくちいさい

    Mục lục 1 [ ごく小さい ] 1.1 v5u 1.1.1 cỏn con 1.1.2 bíu [ ごく小さい ] v5u cỏn con bíu
  • ごくちいさいな

    [ ごく小さいな ] v5u chút xíu
  • ごくていおんきおくそうち

    Tin học [ 極低温記憶装置 ] kho đông lạnh [cryogenic storage]
  • ごくひん

    [ 極貧 ] n, adj-na đói rách
  • ごくしゃ

    [ 獄舎 ] n nhà tù
  • ごくすこし

    [ ごく少し ] v5u ít ỏi
  • ごく小さい

    Mục lục 1 [ ごくちいさい ] 1.1 v5u 1.1.1 cỏn con 1.1.2 bíu [ ごくちいさい ] v5u cỏn con bíu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top