Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こめぶくろ

[ 米袋 ]

n

túi gạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こめじるし

    Mục lục 1 [ 米印 ] 1.1 / MỄ ẤN / 1.2 n 1.2.1 dấu hoa thị 2 Tin học 2.1 [ 米印 ] 2.1.1 dấu sao (*) [asterisk(*)] [ 米印 ] / MỄ ẤN...
  • こめあぶら

    Mục lục 1 [ 米油 ] 1.1 / MỄ DU / 1.2 n 1.2.1 dầu cám gạo [ 米油 ] / MỄ DU / n dầu cám gạo
  • こめいすらむれんらくかいぎ

    [ 米イスラム連絡会議 ] n Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ
  • こめかみ

    Mục lục 1 [ 米神 ] 1.1 n 1.1.1 thái dương 1.2 n 1.2.1 thái dương 1.3 n 1.3.1 tóc mai [ 米神 ] n thái dương n thái dương n tóc mai
  • こめをつく

    [ 米を搗く ] n giã gạo
  • こめをとぐ

    [ 米をとぐ ] n vo gạo
  • こめをふるいわける

    [ 米をふるい分ける ] n sàng gạo
  • こめをあらう

    [ 米を洗う ] n đãi gạo
  • こめをかつぐ

    [ 米をかつぐ ] n gánh gạo
  • こめん

    [ 湖面 ] n mặt hồ/mặt nước hồ
  • こめる

    Mục lục 1 [ 込める ] 1.1 v1 1.1.1 tập trung/dồn 1.1.2 nạp (đạn) 1.1.3 bao gồm [ 込める ] v1 tập trung/dồn 心を込めて祈りなさい。:...
  • ころ

    Mục lục 1 [ 頃 ] 1.1 n, uk 1.1.1 dạo 2 [ 頃 ] 2.1 / KHOẢNH / 2.2 n, n-adv, n-suf, uk 2.2.1 khi/khoảng/lúc 2.3 n 2.3.1 ròng rọc 3 Kỹ thuật...
  • ころとこふおん

    Kỹ thuật [ コロトコフ音 ] âm Korotokoff [Korotokoff sound]
  • ころびね

    Mục lục 1 [ 転び寝 ] 1.1 / CHUYỂN TẨM / 1.2 n 1.2.1 sự ngủ gật/sự ngủ lơ mơ [ 転び寝 ] / CHUYỂN TẨM / n sự ngủ gật/sự...
  • ころぶ

    Mục lục 1 [ 転ぶ ] 1.1 / CHUYỂN / 1.2 v5b 1.2.1 bị ngã xuống/bị ngã lộn nhào/bị đổ/ chuyển biên/ bị vấp ngã 1.3 v5b 1.3.1...
  • ころがす

    [ 転がす ] v5s, vt lăn/làm cho đổ nhào
  • ころがりまさつ

    Kỹ thuật [ 転がり摩擦 ] ma sát lăn [rolling friction]
  • ころがりまもう

    Kỹ thuật [ 転がり摩耗 ] ma sát lăn [rolling wear]
  • ころがりじくうけ

    Kỹ thuật [ 転がり軸受 ] ổ đỡ trục lăn [rolling bearing]
  • ころがる

    Mục lục 1 [ 転がる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 lăn lộn 1.1.2 lăn lóc 1.2 v5r 1.2.1 lăn/ngã/sụp đổ/đổ nhào [ 転がる ] v5s, vt lăn lộn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top