Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こもれび

Mục lục

[ 木洩れ日 ]

/ MỘC TIẾT NHẬT /

n

Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây

[ 木洩れ陽 ]

/ MỘC TIẾT DƯƠNG /

n

Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây

[ 木漏れ日 ]

/ MỘC LẬU NHẬT /

n

tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こもん

    Mục lục 1 [ 古文 ] 1.1 / CỔ VĂN / 1.2 n 1.2.1 cổ văn/văn học cổ điển 2 [ 顧問 ] 2.1 n 2.1.1 sự cố vấn/sự tư vấn/sự khuyên...
  • こもんだん

    Mục lục 1 [ 顧問団 ] 1.1 / CỐ VẤN ĐOÀN / 1.2 n 1.2.1 đoàn cố vấn [ 顧問団 ] / CỐ VẤN ĐOÀN / n đoàn cố vấn
  • こもんべんごし

    [ 顧問弁護士 ] n cố vấn pháp lý
  • こもる

    [ 籠もる ] v5r tách biệt/tách mình ra khỏi người khác/rúc xó/nằm rúc xó ...にこもる: tách biệt trong (phòng...) (人)と部屋にこもる:...
  • こん

    Mục lục 1 [ 梱 ] 1.1 n 1.1.1 bao 2 [ 紺 ] 2.1 n 2.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 3 [ 魂 ] 3.1 / HỒN / 3.2 n 3.2.1 Linh hồn/tinh...
  • こんたん

    [ 魂胆 ] n ý đồ/âm mưu 彼にCDをプレゼントしたからって別に魂胆があったわけじゃないわよ。: Tôi chẳng có ý...
  • こんぎ

    Mục lục 1 [ 婚儀 ] 1.1 / HÔN NGHI / 1.2 n 1.2.1 Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ kết hôn [ 婚儀 ] / HÔN NGHI / n Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ...
  • こんぎょう

    [ 今暁 ] n-adv, n-t sáng nay
  • こんきしごと

    Mục lục 1 [ 根気仕事 ] 1.1 / CĂN KHÍ SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Nhiệm vụ nặng nhọc/công việc gian khổ [ 根気仕事 ] / CĂN KHÍ SĨ...
  • こんきょ

    Mục lục 1 [ 根拠 ] 1.1 n 1.1.1 đáy 1.1.2 căn cứ [ 根拠 ] n đáy căn cứ 彼女の無実を信じる確実な根拠がある。: Tôi có...
  • こんきょち

    [ 根拠地 ] n căn cứ địa
  • こんきょとする

    [ 根拠とする ] n vin
  • こんきょがない

    [ 根拠がない ] n vu vơ
  • こんきゅう

    Mục lục 1 [ 困窮 ] 1.1 n 1.1.1 túng quẫn 1.1.2 sự khốn cùng 2 [ 困窮する ] 2.1 vs 2.1.1 khốn cùng [ 困窮 ] n túng quẫn sự khốn...
  • こんきゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 困窮者 ] 1.1 / KHỐN CÙNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người nghèo khó/người nghèo khổ/ngưòi cùng khốn [ 困窮者 ] / KHỐN...
  • こんく

    Mục lục 1 [ 困苦 ] 1.1 n 1.1.1 khốn khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 khổ 1.1.4 đói khó [ 困苦 ] n khốn khổ khó khăn khổ đói khó
  • こんくりぜと

    Mục lục 1 [ 混凝土 ] 1.1 / HỖN NGƯNG THỔ / 1.2 n 1.2.1 bê tông [ 混凝土 ] / HỖN NGƯNG THỔ / n bê tông
  • こんくりーとふきつけき

    Kỹ thuật [ コンクリート吹付け機 ] máy dải bê tông [concrete spraying machine]
  • こんだく

    [ 混濁 ] n sự khuấy đục/sự làm đục
  • こんだて

    Mục lục 1 [ 献立 ] 1.1 n 1.1.1 trình tự/thứ tự/chương trình làm việc 1.1.2 thực đơn/menu/danh mục ghi các món ăn trong bữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top