Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ころす

Mục lục

[ 殺す ]

n

cướp lời

v5s

giết
その男は5人の銀行員を銃で殺した。: Người đàn ông đó đã dùng súng giết chết 5 nhân viên nhà băng.
彼女はネクタイで絞め殺されていた。: Cô ấy bị thắt cổ chết bằng một cái cravat.
全聴衆は息を殺してその場面を見ていた。: Tất cả khán giả đều nín thở xem đoạn diễn.
そう酷評すると彼の貴重な才能を殺すことになる。: Nếu cứ chỉ trích

v5s

khai đao

v5s

sát hại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ころも

    [ 衣 ] n trang phục  ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa
  • こわき

    Mục lục 1 [ 小脇 ] 1.1 / TIỂU HIẾP / 1.2 n 1.2.1 nách [ 小脇 ] / TIỂU HIẾP / n nách
  • こわく

    Mục lục 1 [ 蠱惑 ] 1.1 / * HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự hấp dẫn/sự mê hoặc/sự quyến rũ [ 蠱惑 ] / * HOẶC / n sự hấp dẫn/sự...
  • こわばる

    [ 強張る ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.  表情が ~:...
  • こわがり

    Mục lục 1 [ 怖がり ] 1.1 / BỐ / 1.2 n 1.2.1 tính nhút nhát [ 怖がり ] / BỐ / n tính nhút nhát
  • こわがる

    [ 怖がる ] v5r sợ へびを怖がる: sợ rắn
  • こわごわ

    Sợ hãi, sợ sệt (Từ biểu ảnh)
  • こわい

    Mục lục 1 [ 怖い ] 1.1 n 1.1.1 hãi hùng 1.2 adj 1.2.1 sợ/đáng sợ [ 怖い ] n hãi hùng adj sợ/đáng sợ 怖いものはない: không...
  • こわいかお

    Mục lục 1 [ 怖い顔 ] 1.1 / BỐ NHAN / 1.2 exp 1.2.1 khuôn mặt tức giận/khuôn mặt hầm hầm [ 怖い顔 ] / BỐ NHAN / exp khuôn mặt...
  • こわいろ

    Mục lục 1 [ 声色 ] 1.1 / ÂM SẮC / 1.2 n 1.2.1 thanh sắc/ giọng [ 声色 ] / ÂM SẮC / n thanh sắc/ giọng
  • こわさ

    Kỹ thuật độ cứng/độ rắn [rigidity/stiffness]
  • こわす

    Mục lục 1 [ 壊す ] 1.1 n 1.1.1 làm hư 1.1.2 đánh vỡ 1.2 v5s, vt 1.2.1 phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng 1.3 v5s, vt 1.3.1 vỡ 1.4...
  • こわめし

    [ こわ飯 ] n xôi
  • こわれた

    [ 壊れた ] v5s, vt hư hỏng
  • こわれやすい

    [ 壊れ易い ] v1, vi mảnh khảnh
  • こわれる

    Mục lục 1 [ 壊れる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi 1.4.1...
  • こわ飯

    [ こわめし ] n xôi
  • こエントリ

    Tin học [ 子エントリ ] mục con [child-entry]
  • これ

    Mục lục 1 [ 此れ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cái này/đây 1.2 int, uk 1.2.1 này (tiếng gọi) 2 [ 之 ] 2.1 / CHI / 2.2 n 2.2.1 Đây/ này 2.3 n 2.3.1...
  • これっきり

    Mục lục 1 exp 1.1 điểm cuối cùng (được quyết định bởi người nói)/ lần cuối cùng 2 exp 2.1 vẻn vẹn exp điểm cuối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top