- Từ điển Nhật - Việt
こんかい
Mục lục |
[ 今回 ]
adv
kỳ này
n-adv, n-t
lần này
- 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。: Trong kỳ thi lần trước không có ai trúng tuyển nên lần này hãy cố gắng lên.
- 引越しは今回は3回目だ。: Lần này là lần thứ 3 tôi chuyển nhà.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こんかれんとしょり
Kỹ thuật [ コンカレント処理 ] xử lý tương tranh [concurrent processing] Explanation : Việc thực hiện đồng thời về mặt quan... -
こんせき
Mục lục 1 [ 痕跡 ] 1.1 vs 1.1.1 vệt 1.1.2 vết 1.1.3 tung tích 1.1.4 dấu vết 1.1.5 dấu tích 2 [ 痕跡 ] 2.1 / NGÂN TÍCH / 2.2 n 2.2.1... -
こんせぷとちょうさ
Kinh tế [ コンセプト調査 ] việc nghiên cứu các khái niệm [concept testing (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
こんせい
Mục lục 1 [ 懇請 ] 1.1 / KHẨN THỈNH / 1.2 n 1.2.1 lời kêu gọi/lời cầu xin/lời khẩn cầu [ 懇請 ] / KHẨN THỈNH / n lời kêu... -
こんせいき
Mục lục 1 [ 今世紀 ] 1.1 / KIM THẾ KỶ / 1.2 n 1.2.1 Thế kỷ này [ 今世紀 ] / KIM THẾ KỶ / n Thế kỷ này -
こんせいふなにしょうけん
Kinh tế [ 混成船荷証券 ] vận đơn tập hợp [collective bill of lading/grouped bill of lading/omnibus bill of lading] Category : Ngoại thương... -
こんせいしょうぎょうかいぎしょ
[ 混成商業会議所 ] n phòng thương mại hỗn hợp -
こんせいする
Mục lục 1 [ 懇請する ] 1.1 n 1.1.1 van nài 1.1.2 khẩn khoản 2 [ 混成する ] 2.1 n 2.1.1 láo nháo 2.1.2 lẫn lộn [ 懇請する ] n... -
こんせん
[ 混戦 ] n hỗn chiến -
こんせんとにさしこむ
Kỹ thuật [ コンセントに差し込む ] cắm điện -
こんすい
[ 昏睡 ] n sự hôn mê -
こんすいじょうたい
Mục lục 1 [ こん睡状態 ] 1.1 n 1.1.1 trạng thái hôn mê/tình trạng bơ phờ 2 [ 昏睡状態 ] 2.1 n 2.1.1 trạng thái hôn mê [ こん睡状態... -
こんりゅう
Mục lục 1 [ 建立 ] 1.1 n 1.1.1 sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật 2 [ 建立する ] 2.1 vs 2.1.1 xây dựng chùa... -
こんめい
Mục lục 1 [ 混迷 ] 1.1 n 1.1.1 sự hôn mê 2 [ 混迷する ] 2.1 vs 2.1.1 hôn mê [ 混迷 ] n sự hôn mê [ 混迷する ] vs hôn mê -
こんろ
Mục lục 1 [ 焜炉 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bếp ga/bếp nấu xách tay 1.2 adj 1.2.1 bếp [ 焜炉 ] n, uk bếp ga/bếp nấu xách tay adj bếp -
こんわく
Mục lục 1 [ 困惑 ] 1.1 n 1.1.1 sự bối rối 2 [ 困惑する ] 2.1 vs 2.1.1 bối rối [ 困惑 ] n sự bối rối 私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。:... -
こんわくする
Mục lục 1 [ 困惑する ] 1.1 vs 1.1.1 mất hồn 1.1.2 lúng túng [ 困惑する ] vs mất hồn lúng túng -
こんわぶつ
[ 混和物 ] vs tạp chất -
こんわする
[ 混和する ] vs xới -
こんれい
[ 婚礼 ] vs hỷ sự
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.