Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんきょとする

[ 根拠とする ]

n

vin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんきょがない

    [ 根拠がない ] n vu vơ
  • こんきゅう

    Mục lục 1 [ 困窮 ] 1.1 n 1.1.1 túng quẫn 1.1.2 sự khốn cùng 2 [ 困窮する ] 2.1 vs 2.1.1 khốn cùng [ 困窮 ] n túng quẫn sự khốn...
  • こんきゅうしゃ

    Mục lục 1 [ 困窮者 ] 1.1 / KHỐN CÙNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người nghèo khó/người nghèo khổ/ngưòi cùng khốn [ 困窮者 ] / KHỐN...
  • こんく

    Mục lục 1 [ 困苦 ] 1.1 n 1.1.1 khốn khổ 1.1.2 khó khăn 1.1.3 khổ 1.1.4 đói khó [ 困苦 ] n khốn khổ khó khăn khổ đói khó
  • こんくりぜと

    Mục lục 1 [ 混凝土 ] 1.1 / HỖN NGƯNG THỔ / 1.2 n 1.2.1 bê tông [ 混凝土 ] / HỖN NGƯNG THỔ / n bê tông
  • こんくりーとふきつけき

    Kỹ thuật [ コンクリート吹付け機 ] máy dải bê tông [concrete spraying machine]
  • こんだく

    [ 混濁 ] n sự khuấy đục/sự làm đục
  • こんだて

    Mục lục 1 [ 献立 ] 1.1 n 1.1.1 trình tự/thứ tự/chương trình làm việc 1.1.2 thực đơn/menu/danh mục ghi các món ăn trong bữa...
  • こんだてひょう

    Mục lục 1 [ 献立表 ] 1.1 / HIẾN LẬP BIỂU / 1.2 n 1.2.1 thực đơn [ 献立表 ] / HIẾN LẬP BIỂU / n thực đơn
  • こんだんかい

    Mục lục 1 [ 懇談会 ] 1.1 / KHẨN ĐÀM HỘI / 1.2 n 1.2.1 Buổi họp mặt thân mật [ 懇談会 ] / KHẨN ĐÀM HỘI / n Buổi họp mặt...
  • こんちょう

    [ 今朝 ] n-t, ik sáng nay
  • こんちゅう

    [ 昆虫 ] n côn trùng 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。: Anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.
  • こんちゅうがく

    [ 昆虫学 ] n côn trùng học
  • こんちゅうがくしゃ

    Mục lục 1 [ 昆虫学者 ] 1.1 / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà côn trùng học [ 昆虫学者 ] / CÔN TRÙNG HỌC GIẢ / n Nhà côn...
  • こんちゅうさいしゅう

    [ 昆虫採集 ] n sưu tập côn trùng
  • こんてなふとう

    Kinh tế [ コンテナ埠頭 ] bãi để contenơ [Container terminal] Explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。
  • こんてなしゃ

    Kỹ thuật [ コンテナ車 ] xe chở côngtenơ [container car]
  • こんてなせん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ コンテナ船 ] 1.1.1 tàu chở côngtenơ [container ship] 1.2 [ コンテナ船 ] 1.2.1 tàu công ten nơ Kỹ thuật...
  • こんてなーか

    Kinh tế [ コンテナー化 ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんてなーせん

    Mục lục 1 [ コンテナー船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu công ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ コンテナー船 ] 2.1.1 tàu côngtennơ [container carrier (or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top