Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんご

Mục lục

[ 今後 ]

n

sau này

n-adv, n-t

trong tương lai/từ nay
今後絶対にそんなことをするな。: Kể từ nay tuyệt đối không được làm chuyện đó.
今後少なくとも5年間は海外生活だ。: Ít nhất 5 năm kể từ nay, chúng ta sẽ sống ở nước ngoài.

n-adv, n-t

từ nay trở đi

n-adv, n-t

từ nay về sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんごうき

    [ 混合機 ] vs máy trộn
  • こんごうきていきすうほう

    Tin học [ 混合基底記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきていひょうきほう

    Tin học [ 混合基底表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed base (numeration) system/mixed base notation]
  • こんごうきすうきすうほう

    Tin học [ 混合基数記数法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうきすうひょうきほう

    Tin học [ 混合基数表記法 ] hệ thống đa cơ số/ký pháp đa cơ số [mixed radix (numeration) system/mixed radix notation]
  • こんごうの

    [ 混合の ] vs tạp nhạp
  • こんごうぶつ

    Mục lục 1 [ 混合物 ] 1.1 vs 1.1.1 vật hỗn hợp 1.1.2 tạp chất 1.1.3 hợp chất [ 混合物 ] vs vật hỗn hợp tạp chất hợp...
  • こんごうほけんしょうけん

    Mục lục 1 [ 混合保険証券 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 1.1.2 đơn bảo hiểm hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合保険証券 ] 2.1.1 đơn...
  • こんごうみほん

    Kinh tế [ 混合見本 ] mẫu phức hợp [composite sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • こんごうぜい

    [ 混合税 ] vs tạp thuế
  • こんごうしていひょう

    Tin học [ 混合指定表 ] bảng đa mục [mixed entry table]
  • こんごうかもつ

    Mục lục 1 [ 混合貨物 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合貨物 ] 2.1.1 hàng hỗn hợp [mixed cargo] [ 混合貨物 ] vs...
  • こんごうかんぜい

    Mục lục 1 [ 混合関税 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp 2 Kinh tế 2.1 [ 混合関税 ] 2.1.1 thuế hỗn hợp [mixed duty] [ 混合関税...
  • こんごうせき

    [ 金剛石 ] n kim cương/đá kim cương
  • こんごうせいぶん

    [ 混合成分 ] vs dị chất
  • こんごうする

    Mục lục 1 [ 混合する ] 1.1 vs 1.1.1 xáo trộn 1.1.2 trộn 1.1.3 pha lẫn 1.1.4 láo nháo 1.1.5 lẫn lộn [ 混合する ] vs xáo trộn...
  • こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう

    [ コンゴ・ザイール解放民主勢力連合 ] n Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
  • こんい

    Mục lục 1 [ 懇意 ] 1.1 n 1.1.1 lòng tốt/tình bạn 1.2 adj-na 1.2.1 thân thiện [ 懇意 ] n lòng tốt/tình bạn 私は佐野氏と懇意にしている。:...
  • こんいろ

    Mục lục 1 [ 紺色 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh sẫm/màu xanh nước biển 1.1.2 màu xanh đậm [ 紺色 ] n màu xanh sẫm/màu xanh nước biển...
  • こんいん

    Mục lục 1 [ 婚姻 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 hôn nhân 2 [ 婚姻する ] 2.1 vs 2.1.1 kết hôn [ 婚姻 ] n, adj-no hôn nhân [ 婚姻する ] vs...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top