Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんじん

Mục lục

[ 今人 ]

/ KIM NHÂN /

n

con người ngày nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんじょう

    Mục lục 1 [ 今生 ] 1.1 / KIM SINH / 1.2 n 1.2.1 Cuộc sống này/thế giới này 2 [ 懇情 ] 2.1 / KHẨN TÌNH / 2.2 n 2.2.1 Lòng tốt 3...
  • こんじょうのすわった

    Mục lục 1 [ 根性のすわった ] 1.1 / CĂN TÍNH / 1.2 exp 1.2.1 Can đảm/không một chút run sợ [ 根性のすわった ] / CĂN TÍNH...
  • こんじょうやき

    Mục lục 1 [ 根性焼き ] 1.1 / CĂN TÍNH THIÊU / 1.2 n 1.2.1 việc thử lòng can đảm bằng cách châm thuốc lá đang cháy vào da [...
  • こんふぃぎゅれーしょんくうかん

    Kỹ thuật [ コンフィギュレーション空間 ] khoảng trống cấu hình [configuration space]
  • こんざつ

    Mục lục 1 [ 混雑 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn tạp/tắc nghẽn 2 [ 混雑する ] 2.1 vs 2.1.1 đông đúc [ 混雑 ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。:...
  • こんざつな

    Mục lục 1 [ 混雑な ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ 混雑な ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn
  • こんしんかい

    [ 懇親会 ] n bữa tiệc hội bạn cũ/tiệc bạn bè
  • こんしょく

    Mục lục 1 [ 混色 ] 1.1 / HỖN SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu trộn [ 混色 ] / HỖN SẮC / n màu trộn
  • こんしゅう

    Mục lục 1 [ 今週 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tuần lễ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tuần này [ 今週 ] n, adv tuần lễ này n-adv, n-t tuần này 今週はよく家庭サービスをしたぞ。:...
  • こんしゅうちゅう

    Mục lục 1 [ 今週中 ] 1.1 / KIM CHU TRUNG / 1.2 n 1.2.1 trong tuần này [ 今週中 ] / KIM CHU TRUNG / n trong tuần này
  • こんけつ

    Mục lục 1 [ 混血 ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ 混血 ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta là con lai....
  • こんけつのひと

    [ 混血の人 ] n người lai
  • こんけつじ

    [ 混血児 ] n con lai
  • こんげつぶん

    Mục lục 1 [ 今月分 ] 1.1 / KIM NGUYỆT PHÂN / 1.2 n 1.2.1 phần trong tháng [ 今月分 ] / KIM NGUYỆT PHÂN / n phần trong tháng
  • こんげつまつ

    Mục lục 1 [ 今月末 ] 1.1 / KIM NGUYỆT MẠT / 1.2 n 1.2.1 cuối tháng này [ 今月末 ] / KIM NGUYỆT MẠT / n cuối tháng này
  • こんげん

    Mục lục 1 [ 根元 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 gốc tích 2 [ 根源 ] 2.1 n 2.1.1 nguồn gốc 2.1.2 nguồn 2.1.3 ngọn nguồn 2.1.4 lai lịch 2.1.5...
  • こんこう

    Mục lục 1 [ 混交 ] 1.1 / HỖN GIAO / 1.2 n 1.2.1 Sự pha trộn [ 混交 ] / HỖN GIAO / n Sự pha trộn
  • こんこうりん

    Mục lục 1 [ 混交林 ] 1.1 / HỖN GIAO LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng hỗn hợp [ 混交林 ] / HỖN GIAO LÂM / n rừng hỗn hợp
  • こんご

    Mục lục 1 [ 今後 ] 1.1 n 1.1.1 sau này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 trong tương lai/từ nay 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 từ nay trở đi 1.4 n-adv, n-t 1.4.1...
  • こんごうき

    [ 混合機 ] vs máy trộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top