Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんてい

Mục lục

[ 根底 ]

n

nền tảng/gốc rễ/nguồn gốc
その暴動の根底には失業問題がある。: Thất nghiệp là gốc rễ của hành động bạo lực đó.
日本人の心の根底には節婦を罪悪ではなく面子を保つ1つの手段だとする考え方がある。: Sâu trong trái tim của những người Nhật Bản có một quan niệm rằng harakiri (mổ bụng) là một biện pháp bảo vệ thể diện hơn là một hành động tội á

[ 根柢 ]

/ CĂN ĐẾ /

n

sự bén rễ/nền tảng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんでん

    Mục lục 1 [ 墾田 ] 1.1 / KHẨN ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa mới [ 墾田 ] / KHẨN ĐIỀN / n ruộng lúa mới
  • こんとろーらほしゅしんだんばす

    Tin học [ コントローラ保守診断バス ] bus chuẩn đoán và bảo trì điều khiển [controller maintenance and diagnostic bus]
  • こんとん

    Mục lục 1 [ 混沌 ] 1.1 / HỖN ĐỘN / 1.2 n 1.2.1 Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn 2 [ 渾沌 ] 2.1 / HỒN ĐỘN / 2.2 n...
  • こんど

    Mục lục 1 [ 今度 ] 1.1 n-t, ik 1.1.1 kỳ này 1.1.2 độ này 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 lần này 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 lần tới [ 今度 ] n-t,...
  • こんどう

    Mục lục 1 [ 混同 ] 1.1 n 1.1.1 sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn 2 [ 混同する ] 2.1 vs 2.1.1 lẫn lộn/nhầm lẫn [ 混同 ] n sự lẫn...
  • こんどらちぇふのなみ

    Kỹ thuật [ コンドラチェフの波 ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles]
  • こんな

    adj-na như thế này (mức độ, số lượng, trạng thái, tính chất...) こんな時にあなたが要る。: Vào những lúc như thế...
  • こんなに

    n như thế này ~大きい蛇を見たんだ。: (vừa nói vừa huơ tay) Tôi đã thấy con rắn to như thế này này.
  • こんなふうに

    [ こんな風に ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • こんなん

    Mục lục 1 [ 困難 ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả 1.1.4 gai góc [ 困難...
  • こんなんとたたかう

    Mục lục 1 [ 困難と闘う ] 1.1 / KHỐN NẠN ĐẤU / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với những khó khăn [ 困難と闘う ] / KHỐN NẠN ĐẤU...
  • こんなんな

    Mục lục 1 [ 困難な ] 1.1 exp 1.1.1 thê thảm 1.1.2 nguy kịch 1.1.3 ngặt nghèo 1.1.4 khúc mắc 1.1.5 khó lòng 1.1.6 khó khăn 1.1.7 khó...
  • こんなんなどうろ

    [ 困難な道路 ] exp chông gai
  • こんなんなしごと

    [ 困難な仕事 ] exp việc khó
  • こんなんにする

    [ 困難にする ] exp làm khó
  • こんなんこくふく

    [ 困難克服 ] exp khắc phục khó khăn
  • こんなんをこくふくする

    [ 困難を克服する ] exp vượt khó khăn
  • こんな風に

    [ こんなふうに ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • こんにち

    [ 今日 ] n-t ngày nay 今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay. 今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có...
  • こんにちは

    [ 今日は ] int xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian ban ngày hoặc cũng có thể dùng khi lần đầu gặp nhau trong ngày,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top