Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんど

Mục lục

[ 今度 ]

n-t, ik

kỳ này
độ này

n-adv, n-t

lần này
今度だけは許してあげよう。: Tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.
今度の先生はとても厳しい。: Thầy giáo lần này rất nghiêm khắc.
今度の英語の試験は出来がよくなかった。: Bài kiểm tra tiếng Anh lần này tôi làm không tốt.

n-adv, n-t

lần tới
今度くる時は妹さんを連れていらっしゃい。: Lần tới hãy đưa cả em gái cậu đến nhé.
今度の大阪行きは何時に出ますか。: Chuyến tàu sắp tới đi Osaka mấy giờ đến vậy ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんどう

    Mục lục 1 [ 混同 ] 1.1 n 1.1.1 sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn 2 [ 混同する ] 2.1 vs 2.1.1 lẫn lộn/nhầm lẫn [ 混同 ] n sự lẫn...
  • こんどらちぇふのなみ

    Kỹ thuật [ コンドラチェフの波 ] chu trình Kondratief [Kondratief cycles]
  • こんな

    adj-na như thế này (mức độ, số lượng, trạng thái, tính chất...) こんな時にあなたが要る。: Vào những lúc như thế...
  • こんなに

    n như thế này ~大きい蛇を見たんだ。: (vừa nói vừa huơ tay) Tôi đã thấy con rắn to như thế này này.
  • こんなふうに

    [ こんな風に ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • こんなん

    Mục lục 1 [ 困難 ] 1.1 n 1.1.1 truân chuyên 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả 1.1.4 gai góc [ 困難...
  • こんなんとたたかう

    Mục lục 1 [ 困難と闘う ] 1.1 / KHỐN NẠN ĐẤU / 1.2 exp 1.2.1 đấu tranh với những khó khăn [ 困難と闘う ] / KHỐN NẠN ĐẤU...
  • こんなんな

    Mục lục 1 [ 困難な ] 1.1 exp 1.1.1 thê thảm 1.1.2 nguy kịch 1.1.3 ngặt nghèo 1.1.4 khúc mắc 1.1.5 khó lòng 1.1.6 khó khăn 1.1.7 khó...
  • こんなんなどうろ

    [ 困難な道路 ] exp chông gai
  • こんなんなしごと

    [ 困難な仕事 ] exp việc khó
  • こんなんにする

    [ 困難にする ] exp làm khó
  • こんなんこくふく

    [ 困難克服 ] exp khắc phục khó khăn
  • こんなんをこくふくする

    [ 困難を克服する ] exp vượt khó khăn
  • こんな風に

    [ こんなふうに ] adv, uk theo cách này/theo lối này
  • こんにち

    [ 今日 ] n-t ngày nay 今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay. 今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có...
  • こんにちは

    [ 今日は ] int xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian ban ngày hoặc cũng có thể dùng khi lần đầu gặp nhau trong ngày,...
  • こんにちまで

    Mục lục 1 [ 今日まで ] 1.1 / KIM NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Cho đến hôm nay [ 今日まで ] / KIM NHẬT / n Cho đến hôm nay
  • こんにちさま

    Mục lục 1 [ 今日様 ] 1.1 / KIM NHẬT DẠNG / 1.2 n 1.2.1 thần Mặt trời [ 今日様 ] / KIM NHẬT DẠNG / n thần Mặt trời
  • こんにちわ

    n chào buổi trưa
  • こんにゅう

    Kỹ thuật [ 混入 ] lẫn lộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top