Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こんな風に

[ こんなふうに ]

adv, uk

theo cách này/theo lối này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こんにち

    [ 今日 ] n-t ngày nay 今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay. 今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có...
  • こんにちは

    [ 今日は ] int xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian ban ngày hoặc cũng có thể dùng khi lần đầu gặp nhau trong ngày,...
  • こんにちまで

    Mục lục 1 [ 今日まで ] 1.1 / KIM NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Cho đến hôm nay [ 今日まで ] / KIM NHẬT / n Cho đến hôm nay
  • こんにちさま

    Mục lục 1 [ 今日様 ] 1.1 / KIM NHẬT DẠNG / 1.2 n 1.2.1 thần Mặt trời [ 今日様 ] / KIM NHẬT DẠNG / n thần Mặt trời
  • こんにちわ

    n chào buổi trưa
  • こんにゅう

    Kỹ thuật [ 混入 ] lẫn lộn
  • こんにゅうくうき

    Kỹ thuật [ 混入空気 ] không khí bị lẫn [entrained air]
  • こんにゅうする

    [ 混入する ] n xen kẽ
  • こんばん

    Mục lục 1 [ 今晩 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay 1.1.2 đêm nay [ 今晩 ] n-adv, n-t tối nay đêm nay
  • こんばんは

    [ 今晩は ] int, exp xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian buổi tối
  • こんばんわ

    n chào buổi tối
  • こんぱく

    Mục lục 1 [ 魂魄 ] 1.1 / HỒN * / 1.2 n 1.2.1 Linh hồn/ma [ 魂魄 ] / HỒN * / n Linh hồn/ma
  • こんぱくとがたねつこうかんき

    Kỹ thuật [ コンパクト形熱交換器 ] bộ trao đổi nhiệt kết lại [compact heat exchanger]
  • こんぱくとしけんへん

    Kỹ thuật [ コンパクト試験片 ] mẫu thử nghiệm bánh ép/mẫu thử nghiệm CT [compact specimen (7)/CT specimen]
  • こんぱい

    Mục lục 1 [ 困憊 ] 1.1 / KHỐN BẠI / 1.2 n 1.2.1 Tình trạng kiệt sức/sự mệt mỏi [ 困憊 ] / KHỐN BẠI / n Tình trạng kiệt...
  • こんびなーとちく

    [ コンビナート地区 ] adv, uk khu liên hợp
  • こんぴゅーただんそうさつえいそうち

    Kỹ thuật [ コンピュータ断層撮影装置 ] thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography/computed tomograph]
  • こんぴゅーただんそうさつえいほう

    Kỹ thuật [ コンピュータ断層撮影法 ] phương pháp chụp X quang theo lớp được tính toán [computed tomography]
  • こんぴゅーたとうごうせいさん

    Kỹ thuật [ コンピュータ統合生産 ] việc sản xuất có sự hợp nhất của máy vi tính [computer integrated manufacturing]
  • こんぴゅーたによるでーたしょり

    [ コンピュータによるデータ処理 ] adv, uk Xử lý Dữ liệu Điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top